TÌM KIẾM
.DANH MỤC SẢN PHẨM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- » CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
- » Địa chỉ: Số 18B, ngõ 668 dường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- » Hotline:091.393.6879 - 0902.244.979
- » Email: kien.bt@truonggiangjsc.com
- btkien.tn@gmail.com - » Website: truonggiangjsc.com
Category: SIEMENS
Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30
Relay giám sát sự tiếp đất chính hãng Siemens hỗ trợ bảo vệ an toàn hệ thống điện. Mã sản phẩm: 3UG4583-1CW30
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Tên sản phẩm: Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30 Mã sản phẩm (Model): 3UG4583-1CW30 Mô tả sản phẩm: INSULATION MONITORING RELAY FOR UNGROUNDED (IT) SUPPLY SYSTEMS UP TO 400 V AC, 15-400 HZ AND UP TO 600 V DC MEASURING RANGE 1-100 / 2-200 KOHM SUPPLY VOLTAGE 24-240 V AC/DC WIDTH 45 MM 1 + 1 OR 2 CHANGE-OVER CONTACTS SCREW TERMINAL Ưu điểm: dùng để bảo vệ sự an toàn cho hệ thống mạng lưới điện. Đặc biệt hơn chính là sự an toàn trước những nguy cơ về điện giật. Hãng sản xuất: Siemens |
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
7KT1-THIẾT BỊ ĐO ĐẾM ĐA CHỨC NĂNG
Đồng hồ đo đếm đa chức năng – Multimeter/ Multicounter 7KT1
Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây
Đồng hồ đo đếm đa chức năng – Multimeter/ Multicounter Tiêu chuẩn: IEC 62053-21, IEC 62053-23 Đặc tính kỹ thuật: Chỉ thị bằng LED 7 đoạn màu xanh 11mm, – Đầu nối trực tiếp hoặc qua biến dòng/ 1A và/ 5A – Ngõ vào sơ cấp biến dòng từ 10A đến 5000A – Có chức năng phát hiện đầu nối sai phase – Cấp chính xác cho điện áp, dòng điện và ngõ ra là ± 2% ± 1 digit. Ứng dụng: Với thiết kế compact, sử dụng trong mạch điện 3 pha, đo lường và hiển thị 31/ hoặc 35 giá trị khác nhau. |
|
Đồng hồ đo đếm đa chức năng, hiển thị 23 giá trị điện, trong đó 5 giá trị có thể hiển thị liên tục, sử dụng cho mạch 3 pha, 3 hoặc 4 dây Loại: đấu nối trực tiếp 63A; đấu nối qua biến dòng ngõ vào 10..5000A ngõ ra /1A hoặc /5A Lắp trên rail; lắp trên mặt tủ điện |
|
Đồng hồ đo đếm đa chức năng, hiển thị 38 giá trị điện, trong đó 5 hoặc 6 giá trị có thể hiển thị liên tục, sử dụng cho mạch 3 pha, 3 hoặc 4 dây Loại: đấu nối trực tiếp 63A; đấu nối qua biến dòng ngõ vào 10..5000A ngõ ra /1A hoặc /5A Lắp trên rail; lắp trên mặt tủ điện Giao tiếp truyền thông: S0 interface; LAN Interface; PROFIBU – DP interface |
|
LAN Coupler Kết nối 10 thiết bị với LAN interface, có phần mềm cài đặt và start up cùng với Microsoft Excel và bảng để vận hành, cài đặt giá trị giới hạn và giám sát TCP/IP data protocol Plug-ang-play technology Microsoft Excel user interface (MS EXCEL) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Bộ đếm 7KT – Counters
Bộ đếm 7KT5 / 7KT9 – Phụ kiện
Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây
Bộ đếm 7KT – Counters Tiêu chuẩn: EN60225 (VDE0435) |
|
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.00h
Lắp đặt trên mặt tủ điện Kích thước: 48×48 mm Cấp bảo vệ: IP65 Điện áp: DC 10…80V; AC 24V, 50Hz; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz AC 230V, 60Hz |
|
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.00h
Lắp đặt trên mặt tủ điện Kích thước: 72×72 mm Cấp bảo vệ: IP65 Điện áp: DC 10…50V ; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz; AC 230V, 60Hz |
|
7KT9000/7KT9020/ 7KT9021 | Phụ kiện
– Vòng đệm kín và khung mặt nạ cho 7KT5 5 (IP43 lắp trên tủ điện) – Khung mặt nạ cho 7KT5 5 (55mm x 55mm) – Nắp che đầu cực cho 7KT5 6 |
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.0h
Lắp đặt trên Rail Điện áp: AC 24V, 50Hz ; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz; AC 230V, 60Hz |
|
Bộ đếm xung 1 hệ đếm số cơ khí 0000000
Lắp đặt trên Rail Tần số đếm 10 imp/s; Diện áp: DC 24V; AC 24V ,50Hz; AC 230V ,50Hz |
|
Bộ đếm kiểu điện tử, chỉ thị LCD 00000,0h
Bộ đếm thời gian không có chức năng Reset; Bộ đếm thời gian với chức năng Reset bằng điện; Bộ đếm thời gian với chức năng Reset bằng điện và cơ Điện áp : DC 12…150V; AC 24…240V, 50/60Hz |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3SB3-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO/ CHUYỂN MẠCH
Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – 3SB3-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO/ CHUYỂN MẠCH
Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây
Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM 3SB3, 22mm Dòng sản phẩm 3SB3 là dãy module hóa của thiết bị điều khiển tín hiệu dùng lắp đặt trên mặt tủ điện, hoặc hàn trên mạch in. Sản phẩm được làm bằng nhựa , hoặc kim loại (cho các ứng dụng khắc nghiệt), loại tròn hoặc vuông. Loại sản phẩm bằng kim loại có cấp độ bảo vệ cao IP 67 và NEMA 4 Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-5-1, EN 60947-5-1, IEC 60947-5-5, EN 60947-5-5 cho EMERGENCY-STOP nút nhấn hình nấm. Với giải pháp AS-Interface kết nối hệ thống thông tin nhanh và an toàn thiết bị đạt được tiêu chuẩn bảo vệ chống nổ EEx i tương ứng với ATEX directive 94/9/EC. |
|
Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button (loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear |
|
Nút nhấn nhả có đèn – Flat illuminated push button (Chưa lắp bóng đèn, đầu bằng loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear |
|
Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched (loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear |
|
Nút nhấn giữ có đèn – Flat illuminated push button latched (Chưa lắp đèn, đầu bằng loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear |
|
Nút nhấn nhả đầu bằng – Completed flat push button (loại đã có khối tiếp điểm) Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Tiếp điểm: 1NO |
|
Đèn báo – Indicator light (loại bong LED tích hợp) Mặt kính đèn phẳng Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Điện áp: AC/Dc 24V; AC 110V; AC 230V |
|
Contact chuyển mạch – Selectror switch latched/ or mometary (loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí I-0-II tự giữ hoặc có lò xo hồi về |
|
Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key Selectror switch latched (loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Black Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ có chìa khóa RONIS rút fra ở vị trí 0 / hoặc I ; loại 3 vị trí I-0-II tự giữ có chìa khóa RONIS rút fra ở vị trí 0 / I hoặc II ; loại 3 vị trí I-0-II tự giữ có chìa khóa RONIS rút ra ở vị trí 0+I+II |
|
Contact chuyển mạch có đèn – Illuminate selectror switch latched/ momentary (loại chưa có khối tiếp điểm) Màu: Red; yellow; green; blue; clear Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí I-0-II tự giữ hoặc có lò xo hồi về |
|
Contact chuyển mạch – Selector switch latched/ momentary (loại đã có khối tiếp điểm) Màu: Black Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí I-0-II tự giữ hoặc có lò xo hồi về Tiếp điểm: 1NO; 1NO+1NC; 1NO, 1NC |
|
Nút nhấn dừng khẩn cấp – Emergency push button latched (loại chưa có khối tiếp điểm) Hình nấm , 40mm Loại tự giữ Màu: Red Có và không có chìa khóa an toàn RONIS |
|
Nút nhấn dừng khẩn cấp – Completed emergency push button latched (loại đã có khối tiếp điểm) Hình nấm , 40mm Loại tự giữ Màu: Red Tiếp điểm: 1NO+1NC Có và không có chìa khóa an toàn RONIS |
|
Còi báo – Buzzer Âm thanh : liên tục 2.4Khz, 80dB/10cm Điện áp: 24V Uc; 230V Uc |
|
Phụ kiện cho Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM 3SB3 , 22mm |
|
Khối tiếp điểm (loại đầu nối vặn Vis/ Cắm dây) Tiếp điểm : 1NO; 1NC; 1NO+1NC; 2NO; 2NC Màu: Black |
|
Module đèn (chưa có bóng) Đuôi BA9s Màu: Black |
|
Đèn bóng LED (Supper bright) Đuôi BA9s Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White Điện áp: AC/DC 24V; AC/DC 48V; AC 130V; AC/DC 230V |
|
Module đèn có lắp sẵn LED tích hợp Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White Điện áp: AC/DC 24V; AC/DC 48V; AC 130V; AC/DC 230V |
|
Bộ gá cho 3 khối contact Sử dụng cho nút nhấn và khối tiếp điểm; Sử dụng cho contact chuyển mạch và khối tiếp điểm. |
|
Nắp chụp bảo vệ Bằng Silicon Cấp bảo vệ IP67 Sử dụng cho nút nhấn; nút dừng khẩn cấp 40mm lọai kéo đẩy |
|
Cổ che nút dừng khẩn cấp Màu: yellow Sử dụng cho nút dừng khẩn cấp |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3SB37-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO
Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37
Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây
Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37, 22mm | |
Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button
Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Tiếp điểm: NO/NC |
|
Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched
Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Tiếp điểm: NO/NC |
|
Contact chuyển mạch – Selector switch latched / momentary
Màu: Black Tiếp điểm: NO/NC Loại 2 vị trí 0-I , tự giữ hoặc có lò xo hồi về |
|
Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key selector switch latched / momentary
Màu: Black Tiếp điểm: NO/NC Loại 2 vị trí 0-I, tự giữ hoặc có lò xo hồi về Chìa khóa rút ra ở vị trí 0; I hoặc 0+I |
|
Đèn báo ( chưa có bóng loại trực tiếp)
Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Điện áp: AC230V |
|
Đèn báo (Bóng Led tích hợp)
Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Điện áp: AC230V |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RN-BỘ BẢO VỆ NHIỆT CHO MOTOR
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (Thermistor Motor Protection) | |
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (sử dụng với cảm biến PTC)
Điện áp điều khiển định mức Us ở 50/60Hz: 24V AC/DC; 110V AC; 230V AC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EN 60947-8, EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4,EN 60204 and IEC 60204 Sử dụng được trong những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao theo tiêu chuẩn ATEX Ex II (2) G and GD cho khí Gas và bụi nhằm chống nổ Tự động RESET; Manual/ Remote RESET; Auto/Manual/Remote RESET Tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2CO Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch cảm biến với Tải mạch đo tại RF < 1.5 mW: < 5; Điện áp trong mạch cảm biến tại RF < 1.5 mW: < 2V; Đáp ứng nhiệt độ (tùy thuôc vào cảm biến): 60…180oC; Tổng điện trở PTC RF (trên một vòng loop cảm biến): < 1.5k Ω; Giá trị đáp ứng: 3.4… 3.8 k Ω; Giá trị hồi phục: 1.5…1.65 k Ω |
|
Ứng dụng bảo vệ motor: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao; Tần số đóng ngắt cao; Quy trình khởi động và thắng lâu; Sử dụng cùng với bộ biến đổi tần số (tốc độ thấp) | |
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RS-BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU (SIRIUS Interface Converter)
Ứng dụng: Xử lý tín hiệu analog để
– Cách ly về điện
– Chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn
– Phù hợp độ khuếch đại và trở kháng
– Chuyển đổi sang tần số để xử lý cho ngõ vào digital
– Bảo vệ chống quá áp và EMC
– Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
– Lặp điện áp
Tiêu chuẩn: Tương thích về điện từ EMC theo EN 61000-6-4, EN 61000-6-2. Tín hiệu analog tuân thủ theo IEC 60381-1/2.
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
Bộ chuyển đổi đơn, tích cực (Single interface converter, active)
Ngõ vào: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực (switchable multi-range converter, active)
Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA 0…50Hz; 0…100Hz; 0…1kHz; 0…10kHz Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đa dụng nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, 16 dãy ngõ vào và 3 dãy ngõ ra (switchable universal converter, active) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…60mV; 0…100mV; 0…300mV; 0…500mV; 0…1V; 0…2V; 0…5V; 0…10V; 0…20V 2…10V; 0…5mA; 0…10mA; 0…20mA; 4…20mA; +/- 5mA; +/- 20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, với Auto//Manual switch và chiết áp đơn như bộ truyền đạt tín hiệu analog manual (Switchable multi-range converters, active, with manual/automatic switch and single potentiometer as manual analog signal transmitter) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đơn, thụ động (Single interface converters, passive) Ngõ vào: 0/4…20mA Ngõ ra : 0/4…20mA Số kênh: 1; 2 Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay | |
Relay giám sát thứ tự pha
Tự động RESET Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10% Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; ON delay: 0.1… 20s; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, quá áp , thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 17…275 AC/DC Điện áp điều khiển định mức: 17…275 AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC Điện áp điều khiển định mức Us: 24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: AC/DC 3…500mA; 0.05…10A Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập
Giám sát dòng điện rò IΔn : 0.3… 40A Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP Tiếp điểm: 2CO Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt: 10…100% IΔn Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn Giá trị cảnh báo : 5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s Điện áp điều khiển định mức Us: 90…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Biến dòng – ZCT
Đường kính trong (mm): 40; 65; 120 Điện áp cách điện định mức: 690; 1000V Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RP-RELAY THỜI GIAN, TIMER
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng); Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: : 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và DC 42…48/60 V. Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP151., Relay thời gian ON-delay, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1525, Relay thời gian ON-delay, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP153., Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.3 … 6 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 3 … 60 s; 5 … 100 s; 15 … 300 s; 30 … 600 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1560, Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 3NO Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1NO tức thời ; 1NO delay Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 … 60 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU11/ 3RB20/ 3RB21-RELAY
3RU21/ 3RB20/ 3RB21-RELAY – Relay bảo vệ quá tải
Xem thêm các sản phẩm của Trường Giang JSC – SIEMENS tại đây
3RU2116 Size S00 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 0.11A … 12A Tương ứng công suất : 0.04 kW … 5.5kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2116 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EEx e, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2126 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 1.8A … 25A Tương ứng công suất : 0.75 kW … 11kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2126 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2136 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 5.5A … 50A Tương ứng công suất : 3 kW … 22kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2136 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2146 Size S3 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 18A … 100A Tương ứng công suất : 11W … 45 kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2146 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RB20 Size S6 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 50A … 200A Tương ứng công suất : 22W … 90 kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10, class 20 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1 Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha Nguồn cấp bên trong Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RB20 Size S10/S12 và S14 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 55A … 250A (size S10/S12) và 160A…630A (size S14) Tương ứng công suất : 22W … 110 kW (size S10/S12) và 90kW …450kW (size S14) Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10, class 20 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1 Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha Nguồn cấp bên trong Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |