CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
[smartslider3 slider="2"]

Category: Contactor

3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN

Khối tiếp điểm phụ – phụ kiện 3RT 3RH CONTACTOR RELAY – Các thiết bị phụ kiện cho contactor relay. Khối contact phụ – khối chốt cơ khí – khóa liên động cơ khí – kẹp nối liên kết

Khối tiếp điểm phụ Size S00

3RH1911-1FA22 tiếp điểm phụ size S00

3RH1911-1LA_TopWire_Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên_contactor

3RH1911-2FA22_sigut_Đầu nối cắm dây_Vis

Đầu nối vặn Vis

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên

3RH2911-1LA

Đầu nối cắm dây

3RH2911-2FA22

Loại lắp phía trước
Contactor sử dụng: Size S00
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12

3RH1921-1FA22 Tiếp điểm phụ S0 S12

3RH1921-1EA11 Vis bên hông

3RH1921-AuxSwitch_sigu đầu nối cắm dây

Dầu nối vặn Vis lắp phía trước

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis lắp bên hông

3RH2911-1EA11

Đầu nối cắm dây

3RH2911

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: Size S0 đến S12
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khóa liên động cơ khí

3RA1912-2H_InterLock_S00

3RA1924-2B_InterLock_S0-S3

3RA1954-2A_InterLockS6Up

Size S00

3RA1912-2H

Size S, S2, S3

3RA1924-2B

Size S6, S10, S12

3RA1954-2A

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7
Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn
 

3RT1916_TimerDelay_S00

3RT1926_TimerDelay_S0_S12

 

Size S00

3RT2916

Size S0 … S12

3RT2926

Loại ON delay

Loại OFF delay

Loại Star/Delta

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 1.5~30s

Tiếp điểm: 1NO+1NC

Tiếp điểm: 1NO+1NC

1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms

Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC

Continue reading “3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN”

3TG-POWER RELAY/ MINIATURE CONTACTOR

Relay công suất / Contactor mini 3TG – 3tg1010-0AL2/ 3tg1010-0BB4/ 3TG1010-1AL2/ 3TG1010-1B4

Xem thêm các sản phẩm siemens tại đây

Power Relay/ Miniature Contactor 3TG
3TG10_PowerRelay
3tg1010-0AL2/
3tg1010-0BB4/
3TG1010-1AL2/
3TG1010-1B4
Relay công suất / Contactor mini 3TG
Dòng làm việc định mức Ie tải AC-2/ AC-3 đến 400V: 8.4A
Công suất tải AC tại tần số 50Hz và 400Hz: 4kW
Số cực: 4 pole; 3NO+1NC
Hoạt động AC, DC: 45Hz…450Hz
Điện áp chịu đựng xung Uimp: 4kV
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 110V AC; 230V AC
Điện áp cách điện định mức Ui:  400V
Công suất tiêu thụ tại Us: 4W (DC); 4.4 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -25…55oC
Đầu nối vặn Vis bảo vệ thay đổi khí hậu và tiếp xúc ngón tay theo EN 61140
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện LZX

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay

Coupling relay với LZS/LZX loại cắm chân đế (Plug-in relay)
LZX-PT_Relay
LZX-PT_Relay/ LZX: PT27/ LZX: PT37/ LZX: PT57/ LZX: PT58/ LZX: PT52/
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm PT
Số cực: 8; 11 và 14 pole
Với cần Test và chỉ thị vị trí đóng ngắt cơ khí, không có LED 1NO+1NC
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 2CO; 3CO và 4CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5/ 5/ 4A (2CO/3CO/4CO)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 0.75W (DC) và 1 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -40…70oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 10 x 106
Thời gian đóng: 15ms; Thời gian ngắt : 10 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZX-MT_Relay
LZX-MT_Relay/
LZX: MT3210/
LZX: MT3230/
LZX: MT326/
LZX: MT328
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm MT
Số cực: 11 pole
Loại có/ không có LED
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 3CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5A (tại 24V và 230V)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 1.2W (DC) và 2.3 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -45…50oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 20 x 106
Thời gian đóng: 12ms; Thời gian ngắt : 5 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay
LZS_Base_PT
LZS: PT78720/
LZS: PT78730/
LZS: PT78740
Đế cắm cho Relay LZX: PT
Tiếp điểm : 2CO; 3CO; 4CO
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Led_access
LZS: PTML0524/
LZS: PTML0730
LED Module cho Relay LZX: PT
Màu :  Red (24V Uc); Green (110-230V AC)
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm AC
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Base_MT
LZS: MT78750
Đế cắm cho Relay LZX: MT
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Loại:  11 pole
Chiều rộng : 38 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Khởi động từ 3RH/ 3TH – Sirius Siemens Contactor Relay

3RH/3TH – 4 pole/ 8 pole/ 10 pole -3RH1122/ 3TH4

3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole
3RH1122_ContactorRelay_150x150
3RH1122

Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V :   6A
Điện áp định mức :  600V AC 1NO+1NC
Điện áp cách điện định mức Ui:  690V
Điện  áp chịu đựng xung định mức  Uimp: 6Kv
Điện áp điều khiển định mức:
– Hoạt động AC  50/60Hz:  24V; 110V; 230V
– Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC
Tiếp điểm chính: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO
Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011

  • Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole
3TF43_AC
3TF43_AC

Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14: 10A (tại 230V) ; 6A (tại 400V); 4A (tại 500V) ; 2A (tại 690V)
Điện áp định mức :  600V AC, 600V DC
Điện áp cách điện định mức Ui:  690V
Điện  áp chịu đựng xung định mức  Uimp: 8Kv
Điện áp điều khiển định mức:
– Hoạt động AC  50/60Hz:  24V; 110V; 230V
– Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC
Tiếp điểm: 10 NO; 9NO+1NC; 8NO+2NC; 6NO+2NC+1No+1Nc; 6NO+4NC; 5NO+5NC; 4NO+4NC+1No+1Nc
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011

  • Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Khởi động từ 3RT/ 3TF6- Sirius Siemens Contactor công suất

3RT/3TF6 – Size s00/ s0/ s2/ s3/ s6/ s10/ s12/ s14

3RT1 size S00/ S0/ S2
 

3RT101_S00

 

3RT102_S0_contactor

 

3RT103_S2

Kích cỡ Size S00 Size S0 Size S2
Kiểu 3RT2015; 3RT2016; 3RT2017 3RT2023; 3RT2024; 3RT2025; 3RT2026 3RT2027; 3RT2028 3RT2036; 3RT2037; 3RT2038
Dòng tải: Ie/AC/DC- 3/400V (A) 7 – 9 – 12 9 – 12 – 17 – 25 32 – 40 – 50
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 3 – 4 – 5.5 4 – 5.5 – 7.5 – 11 15 – 18.5 – 22

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH2911
  • 3RT2916
  • 3RA2912-2H
  • 3RH2911
  • 3RT2926
  • 3RA2924-2A/-2B
  • 3RH2911
  • 3RT2926/36
  • 3RA2924-2A/-2B
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2116; 3RB2016; 3RB2116 3RU2126; 3RB2026; 3RB2126 3RU2136; 3RB2036; 3RB2136
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RT1 size S3/ S6/ S10
 

3RT104_S3

 

3RT105_S6_contactor

 

3RT106_S10_contactor

Kích cỡ Size S3 Size S6 Size S10
Kiểu 3RT2044; 3RT2045; 3RT2046 3R1054; 3RT1055; 3RT1056 3RT1064; 3RT1065; 3RT1066; 3RT1075; 3RT1076
Dòng tải: Ie/AC/DC-3/400V (A) 65 -80 – 95 115 – 150 – 185 255 – 265 – 300-400
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 30 – 37 – 45 55 – 75 – 90 110 – 132 – 160

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH2921
  • 3RT2926/36
  • 3RA2924-2A/-2B
  • 3RH2921
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
  • 3RH2921
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 3RB2056; 3RB2156 3RB2066; 3RB2166
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RT1 size S12 và 3TF6 (vacuum contactor) size S14
 

3RT1075-3RT1076-Size-S12

3TF68-3TF69-Size-S14

Kích cỡ Size S12 Size 14
Kiểu 3RT1075; 3RT1076 3TF68; 3TF69
Dòng tải: Ie/AC-3/400V (A) 400 – 500 630 – 820
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 200 – 250 335 – 450

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH29211
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
  • 3TY7563
  • 3TX7572
  • 3TX7686-1A
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 3RB2056; 3RB2156
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979