CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
[smartslider3 slider="2"]

Category: SIEMENS

Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30

Relay giám sát sự tiếp đất chính hãng Siemens hỗ trợ bảo vệ an toàn hệ thống điện. Mã sản phẩm: 3UG4583-1CW30

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Siemens-relay-3UG4583-1CW30Tên sản phẩm: Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30
Mã sản phẩm (Model): 3UG4583-1CW30
Mô tả sản phẩm: INSULATION MONITORING RELAY FOR UNGROUNDED (IT) SUPPLY SYSTEMS UP TO 400 V AC, 15-400 HZ AND UP TO 600 V DC MEASURING RANGE 1-100 / 2-200 KOHM SUPPLY VOLTAGE 24-240 V AC/DC WIDTH 45 MM 1 + 1 OR 2 CHANGE-OVER CONTACTS SCREW TERMINAL
Ưu điểm: dùng để bảo vệ sự an toàn cho hệ thống mạng lưới điện. Đặc biệt hơn chính là sự an toàn trước những nguy cơ về điện giật.
Hãng sản xuất: Siemens

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

7KT1-THIẾT BỊ ĐO ĐẾM ĐA CHỨC NĂNG

Đồng hồ đo đếm đa chức năng – Multimeter/ Multicounter 7KT1

Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây

Đồng hồ đo đếm đa chức năng – Multimeter/ Multicounter

Tiêu chuẩn: IEC 62053-21, IEC 62053-23

Đặc tính kỹ thuật:

 Chỉ thị bằng LED 7 đoạn màu xanh 11mm,

– Đầu nối trực tiếp hoặc qua biến dòng/ 1A và/ 5A

– Ngõ vào sơ cấp biến dòng từ 10A đến 5000A

– Có chức năng phát hiện đầu nối sai phase

– Cấp chính xác cho điện áp, dòng điện và ngõ ra là ± 2% ± 1 digit.

Ứng dụng: Với thiết kế compact, sử dụng trong mạch điện 3 pha, đo lường và hiển thị 31/ hoặc 35 giá trị khác nhau.

7KT_MultiCounter_150x150
7KT1300/ 7KT1301/ 7KT1302

Đồng hồ đo đếm đa chức năng, hiển thị 23 giá trị điện, trong đó 5 giá trị có thể hiển thị liên tục, sử dụng cho mạch 3 pha, 3 hoặc 4 dây

Loại: đấu nối trực tiếp 63A; đấu nối qua biến dòng ngõ vào 10..5000A ngõ ra /1A

hoặc /5A

Lắp trên rail; lắp trên mặt tủ điện

7KT1_Multimeter_150x150
7KT1310/ 7KT1311/ 7KT1310/ 7KT1340/ 7KT1341/ 7KT1342/ 7KT1350/ 7KT1351/ 7KT1352.

Đồng hồ đo đếm đa chức năng, hiển thị 38 giá trị điện, trong đó 5 hoặc 6 giá trị có thể hiển thị liên tục, sử dụng cho mạch 3 pha, 3 hoặc 4 dây

Loại: đấu nối trực tiếp 63A; đấu nối qua biến dòng ngõ vào 10..5000A ngõ ra /1A

hoặc /5A

Lắp trên rail; lắp trên mặt tủ điện

Giao tiếp truyền thông: S0 interface; LAN Interface; PROFIBU – DP interface

7KT_LanCoupler_150x150
7KT1390
LAN Coupler

Kết nối 10 thiết bị với LAN interface, có phần mềm cài đặt và start up cùng với Microsoft

Excel và bảng để vận hành, cài đặt giá trị giới hạn và giám sát TCP/IP data protocol

Plug-ang-play technology Microsoft Excel user interface (MS EXCEL)

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Bộ đếm 7KT – Counters

Bộ đếm 7KT5 / 7KT9 – Phụ kiện

Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây

Bộ đếm 7KT – Counters

Tiêu chuẩn: EN60225 (VDE0435)

7KT5_HourCounter_150x150
7KT550
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.00h

Lắp đặt trên mặt tủ điện

Kích thước: 48×48 mm

Cấp bảo vệ: IP65

Điện áp: DC 10…80V; AC 24V, 50Hz; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz

AC 230V, 60Hz

7KT56_HourCounter_150x150
7KT560
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.00h

Lắp đặt trên mặt tủ điện

Kích thước: 72×72 mm

Cấp bảo vệ: IP65

Điện áp: DC 10…50V ; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz; AC 230V, 60Hz

7KT9000/7KT9020/ 7KT9021 Phụ kiện

 

– Vòng đệm kín và khung mặt nạ cho 7KT5 5 (IP43 lắp trên tủ điện)

– Khung mặt nạ cho 7KT5 5 (55mm x 55mm)

– Nắp che đầu cực cho 7KT5 6

7KT5_CounterMechanical_150x150
7KT580
Bộ đếm thời gian 1 hệ đếm số cơ khí 00000.0h

Lắp đặt trên Rail

Điện áp: AC 24V, 50Hz ; AC 115V, 50Hz; AC 230V, 50Hz; AC 115V, 60Hz; AC 230V, 60Hz

7KT5_CounterMechanical_150x150
7KT5811/ 7KT5812/ 7KT5814
Bộ đếm xung 1 hệ đếm số cơ khí 0000000

Lắp đặt trên Rail

Tần số đếm 10 imp/s;
Độ dài xung/độ rộng xung đếm 10ms

Diện áp: DC 24V; AC 24V ,50Hz; AC 230V ,50Hz

7KT5_CounterLCD_150x150
7KT5821 / 7KT5822 / 7KT5833
Bộ đếm kiểu điện tử, chỉ thị LCD 00000,0h

Bộ đếm thời gian không có chức năng Reset; Bộ đếm thời gian với chức năng Reset bằng điện; Bộ đếm thời gian với chức năng Reset bằng điện và cơ

Điện áp : DC 12…150V; AC 24…240V, 50/60Hz

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3SB3-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO/ CHUYỂN MẠCH

Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – 3SB3-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO/ CHUYỂN MẠCH

Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây

Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM 3SB3, 22mm

Dòng sản phẩm 3SB3 là dãy module hóa của thiết bị điều khiển tín hiệu dùng lắp đặt trên mặt tủ điện, hoặc hàn trên mạch in.

Sản phẩm được làm bằng nhựa , hoặc kim loại (cho các ứng dụng khắc nghiệt), loại tròn hoặc vuông.

Loại sản phẩm bằng kim loại có cấp độ bảo vệ cao IP 67 và NEMA 4

Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-5-1, EN 60947-5-1, IEC 60947-5-5, EN 60947-5-5

cho EMERGENCY-STOP nút nhấn hình nấm.

Với giải pháp AS-Interface kết nối hệ thống thông tin nhanh và an toàn thiết bị đạt được tiêu chuẩn bảo vệ chống nổ  EEx i tương ứng với ATEX directive 94/9/EC.

3SB3000_Push_Red_150x150
3SB3000

Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button  

(loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

3SB3001_Push_Illuminate_150x150
3SB3001

Nút nhấn nhả có đèn – Flat illuminated push button

(Chưa lắp bóng đèn, đầu bằng loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

3SB3000_Push_ActGreen_150x150
3SB3000

Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched

(loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

3SB3001_Push_Illuminate_150x150
3SB3001

Nút nhấn giữ có đèn – Flat illuminated push button latched

(Chưa lắp đèn,  đầu bằng loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

3SB3202_Push_complet_Green_150x150
3SB3202

Nút nhấn nhả đầu bằng – Completed flat push button

(loại đã có khối tiếp điểm)

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Tiếp điểm: 1NO

3SB3252_LightComplete_150x150
3SB3252

Đèn báo – Indicator light (loại bong LED tích hợp)

Mặt kính đèn phẳng

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Điện áp: AC/Dc 24V; AC 110V; AC 230V

3SB3000_Selswitch_Act_150x150
3SB3000

Contact chuyển mạch – Selectror switch latched/ or mometary 

(loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black

Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí  I-0-II  tự giữ hoặc có lò xo hồi về

3SB3000_KeySel_Act_150x150
3SB3000

Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key Selectror switch latched 

(loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Black

Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ có chìa khóa RONIS rút fra ở vị trí 0 / hoặc I ; loại 3 vị trí  I-0-II  tự giữ

có chìa khóa RONIS rút fra ở vị trí 0 / I hoặc II ; loại 3 vị trí  I-0-II  tự giữ có chìa khóa RONIS

rút ra ở vị trí 0+I+II

3SB3001_SelSwitch_Act_150x150
3SB3001

Contact chuyển mạch có đèn – Illuminate selectror switch latched/ momentary   (loại chưa có khối tiếp điểm)

Màu:       Red; yellow; green; blue; clear

Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí  I-0-II  tự giữ hoặc có lò xo hồi về

3SB3201_SelSwitch_150x150
3SB3201

Contact chuyển mạch – Selector switch  latched/ momentary (loại đã có khối tiếp điểm)

Màu:       Black

Loại: 2 vị trí 0-I tự giữ hoặc có lò xo hồi về; loại 3 vị trí  I-0-II  tự giữ hoặc có lò xo hồi về

Tiếp điểm: 1NO; 1NO+1NC; 1NO, 1NC

3SB3000_Emer_Act_150x150
3SB3000

Nút nhấn dừng khẩn cấp  – Emergency push button latched (loại chưa có khối tiếp điểm)

Hình nấm , 40mm              

Loại tự giữ

Màu: Red

Có và không có chìa khóa an toàn RONIS

3SB3201_Emergency_150x150
3SB3201

Nút nhấn dừng khẩn cấp  – Completed emergency push button latched (loại đã có khối tiếp điểm)

Hình nấm , 40mm              

Loại tự giữ

Màu: Red

Tiếp điểm: 1NO+1NC

Có và không có chìa khóa an toàn RONIS

3SB3235_Buzzer_150x150
3SB3235

Còi báo  – Buzzer

Âm thanh : liên tục 2.4Khz, 80dB/10cm

Điện áp: 24V Uc; 230V Uc

Phụ kiện cho Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM 3SB3 , 22mm

3SB3400_AuxSwitch1NO1NC_150x150
3SB3400

Khối tiếp điểm (loại đầu nối vặn Vis/ Cắm dây)

Tiếp điểm : 1NO; 1NC; 1NO+1NC; 2NO; 2NC

Màu: Black

3SB3400_Ba9sLight_150x150
3SB3400

Module đèn (chưa có bóng)

Đuôi BA9s

Màu: Black

3SB3901_LED_Ba9s_150x150
3SB3901

Đèn bóng LED (Supper bright)

Đuôi BA9s

Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White

Điện áp: AC/DC 24V; AC/DC 48V; AC 130V;  AC/DC 230V

3SB3400_LEDModule_150x150
3SB3400

Module đèn có lắp sẵn LED tích hợp

Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White

Điện áp: AC/DC 24V; AC/DC 48V; AC 130V;  AC/DC 230V

3SB3901_Push-Selector_Support_150x150
3SB3901

Bộ gá cho 3 khối contact

Sử dụng cho nút nhấn và khối tiếp điểm; Sử dụng cho contact chuyển mạch và khối tiếp điểm.

3SB3921_SiliconCoverIP65_150x150
3SB3921

Nắp chụp bảo vệ

Bằng Silicon

Cấp bảo vệ IP67

Sử dụng cho nút nhấn; nút dừng khẩn cấp 40mm lọai kéo đẩy

3SB3921_Collar_EmerPush_40mm_150x150
3SB3921

Cổ che nút dừng khẩn cấp

Màu: yellow

Sử dụng cho nút dừng khẩn cấp

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3SB37-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO

Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37

Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây

Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37, 22mm
3SB3758_PushButtonGreen_150x150
3SB3758
Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button

 

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Tiếp điểm: NO/NC

3SB3758_PushButtonRed_150x150
3SB3758
Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched

 

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Tiếp điểm: NO/NC

3SB3758_SelSwitch2Pos_150x150
3SB3758
Contact chuyển mạch – Selector switch  latched / momentary

 

Màu:       Black

Tiếp điểm: NO/NC

Loại 2 vị trí 0-I ,  tự giữ hoặc có lò xo hồi về

3SB3758_KeySelSwitch_150x150
3SB3758
Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key selector switch  latched / momentary

 

Màu:       Black

Tiếp điểm: NO/NC

Loại 2 vị trí 0-I, tự giữ hoặc có lò xo hồi về

Chìa khóa rút ra ở vị trí 0; I hoặc 0+I

3SB3704_LightGreen_150x150
3SB3704
Đèn báo ( chưa có bóng loại trực tiếp)

 

Màu:       Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Điện áp: AC230V

3SB3704_LightRed_150x150
3SB3704
Đèn báo (Bóng Led tích hợp)

 

Màu:       Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Điện áp: AC230V

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RN-BỘ BẢO VỆ NHIỆT CHO MOTOR

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (Thermistor Motor Protection)
3RN1010_Thermistor_150x150
3RN1010
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor  (sử dụng với cảm biến PTC)

Điện áp điều khiển định mức Us ở 50/60Hz: 24V AC/DC; 110V AC; 230V AC; 24…240V AC/DC

Tiêu chuẩn: EN 60947-8, EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4,EN 60204 and IEC 60204

Sử dụng được trong những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao theo tiêu chuẩn ATEX Ex II (2) G and GD cho khí Gas và bụi nhằm chống nổ

Tự động RESET; Manual/ Remote RESET; Auto/Manual/Remote RESET

Tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2CO

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch cảm biến với Tải mạch đo tại RF < 1.5 mW:  < 5; Điện áp trong mạch cảm biến tại RF < 1.5 mW: < 2V; Đáp ứng nhiệt độ (tùy thuôc vào cảm biến): 60…180oC; Tổng điện trở PTC R (trên một vòng loop cảm biến): < 1.5k Ω;  Giá trị đáp ứng:  3.4… 3.8 k Ω; Giá trị hồi phục: 1.5…1.65 k Ω

Ứng dụng bảo vệ motor:  Khi nhiệt độ môi trường tăng cao; Tần số đóng ngắt cao; Quy trình khởi động và thắng lâu; Sử dụng cùng với bộ biến đổi tần số (tốc độ thấp)
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RS-BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU

BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU (SIRIUS Interface Converter)

Ứng dụng: Xử lý tín hiệu analog để

– Cách ly về điện

– Chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn

– Phù hợp độ khuếch đại và trở kháng

– Chuyển đổi sang tần số để xử lý cho ngõ vào digital

– Bảo vệ chống quá áp và EMC

– Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra

– Lặp điện áp

Tiêu chuẩn: Tương thích về điện từ EMC theo  EN 61000-6-4,  EN 61000-6-2. Tín hiệu analog tuân thủ theo IEC 60381-1/2.

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RS1700_Single_active_150x150
3RS1700
Bộ chuyển đổi đơn, tích cực (Single interface converter, active)

Ngõ vào:  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra:  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC

Cách ly về điện: 2 đường

3RS1705_Multirange_Active_150x150
3RS1705
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực (switchable multi-range converter, active)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

                                                0…50Hz; 0…100Hz; 0…1kHz; 0…10kHz

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1706_Universal_active_150x150
3RS1706
Bộ chuyển đổi đa dụng nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, 16 dãy ngõ vào và 3 dãy ngõ ra (switchable universal converter, active)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…60mV; 0…100mV; 0…300mV; 0…500mV; 0…1V; 0…2V; 0…5V; 0…10V; 0…20V 2…10V; 0…5mA; 0…10mA; 0…20mA; 4…20mA; +/- 5mA; +/- 20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1706_Universal_active_150x150 (1)
3RS1725

Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, với Auto//Manual switch và chiết áp đơn như bộ truyền đạt tín hiệu analog manual (Switchable multi-range converters, active, with manual/automatic switch and single potentiometer as manual analog signal transmitter)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1720_Single_Passive_150x150
3RS1720
Bộ chuyển đổi đơn, thụ động (Single interface converters, passive)

Ngõ vào:  0/4…20mA

Ngõ ra :  0/4…20mA

Số kênh: 1; 2

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2 đường

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay
3UG4511-1_LineMonitor_150x150
3UG4511-1
Relay giám sát thứ tự pha

Tự động RESET

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4512_LineMonitor
3UG4512
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng

Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10%

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4615_LineMonitor_150x159
3UG4615
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V;  ON delay: 0.1… 20s;  Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4616_LineMonitor_150x150
3UG4616
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha /  mất trung tính N, quá áp , thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4618_LineMonitor_150x150
3UG4618
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4633-2_VoltMonitor_150x150
3UG4633-2
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  17…275 AC/DC

Điện áp điều khiển định mức:  17…275 AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4631_VoltageMonitor_150x150
3UG4631
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC

Điện áp điều khiển định mức Us:  24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC

Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4621_CurrentMonitor_150x150
3UG4621
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current  , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  AC/DC 3…500mA; 0.05…10A

Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A

Điện áp điều khiển định mức:  24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4624_LeakageRelay_150x150
3UG4624
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập

Giám sát dòng điện rò IΔn :  0.3… 40A

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP

Tiếp điểm: 2CO

Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt:  10…100% IΔn

Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn

Giá trị cảnh báo :  5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s

Điện áp điều khiển định mức Us:  90…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UL22_ZCT_150x150
3UL22
Biến dòng – ZCT

Đường kính trong (mm):  40; 65; 120

Điện áp cách điện định mức:  690; 1000V

Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RP-RELAY THỜI GIAN, TIMER

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RP1505_Timer
3RP1505
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng);

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1555_Timer
3RP1555
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: : 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và  DC 42…48/60 V.

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1511_Timer
3RP151
3RP151., Relay thời gian ON-delay, 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1525_Timer
3RP1525
3RP1525, Relay thời gian ON-delay, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO ; 2CO

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP153
3RP153
3RP153.,  Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1540_Timer
3RP1540
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay  không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO ; 2CO

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.3 … 6 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 3 … 60 s; 5 … 100 s; 15 … 300 s; 30 … 600 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1560_Timer
3RP1560
3RP1560,  Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time  50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             3NO

Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1560_Timer
3RP157
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1NO tức thời ; 1NO delay

Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 … 60 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RU11/ 3RB20/ 3RB21-RELAY

3RU21/ 3RB20/ 3RB21-RELAY – Relay bảo vệ quá tải

Xem thêm các sản phẩm của Trường Giang JSC – SIEMENS tại đây

3RU2116 Size S00 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU111_S00
3RU2116 Size S00 

Phạm vi chỉnh dòng: 0.11A … 12A

Tương ứng công suất : 0.04 kW … 5.5kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2116 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EEx e, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2126 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU112_S0
3RU2126 Size S0

Phạm vi chỉnh dòng: 1.8A … 25A

Tương ứng công suất : 0.75 kW … 11kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2126 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2136 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU113_S2
3RU2136 Size S2

Phạm vi chỉnh dòng: 5.5A … 50A

Tương ứng công suất : 3 kW … 22kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2136 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2146 Size S3 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU114_S3
3RU2146 Size S3 

Phạm vi chỉnh dòng: 18A … 100A

Tương ứng công suất : 11W … 45 kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2146 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RB20 Size S6 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn)
3RB2_S6
3RB20 Size S6

Phạm vi chỉnh dòng: 50A … 200A

Tương ứng công suất : 22W … 90 kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10, class 20

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1

Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha

Nguồn cấp bên trong

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RB20 Size S10/S12 và S14 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn)
3RB2_S10-12
3RB20 Size S10/S12 và S14

Phạm vi chỉnh dòng: 55A … 250A (size S10/S12) và 160A…630A (size S14)

Tương ứng công suất : 22W … 110 kW (size S10/S12)  và 90kW …450kW (size S14)

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10, class 20

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1

Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha

Nguồn cấp bên trong

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979