CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
[smartslider3 slider="2"]

Category: SIEMENS

3RW Khởi động mềm – Soft Starter

Khởi động mềm – Soft Starter, SIRIUS 3RW30, 3RW40, 3RW44

3RW30

3RW301/ 3RW302 3RW303 / 3RW304

Khời động mềm 3RW30 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn

Kích cở size: S00/ S0/ S2/ S3

Dòng định mức tại 40 oC: 3… 106A

Điện áp định mức 200…480V

Công suất motor tại 400V (mạch inline):  1.5… 55kW

Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  0… 20s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, có thể sử dụng cho bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RW40

3RW402/ 3RW403/ 3RW404/ 3RW405/ 3RW407

Khời động mềm 3RW40 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn

Kích cở size:  S0/ S2/ S3/ S6/ S12

Dòng định mức tại 40 oC: 12.5… 432A

Điện áp định mức 200…480V; 400…600V

Công suất motor tại 400V (mạch inline):  5.5… 250kW

Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  0… 20s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được.

Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20 và OFF

Bảo vệ chống nổ theo ATEX Directive 94/9/EC

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt  nhỏ, máy thổi ly tâm, có thể dùng cho máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RW44 – Soft Starter

3RW442/3RW443

Khời động mềm 3RW44 , cho các ứng dụng đặc biệt

Kích cở size:  S0/ S2/ S3/ S6/ S12

Dòng định mức tại 40 oC: 29… 1214A

Điện áp định mức 200…480V; 400…690V

Công suất motor tại 400V:  15… 710kW (mạch inline); 22…1200kW (inside delta)

Điện áp điều khiển Us: 115V AC;  230V AC

Chỉ thị LCD

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 20%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  1… 360s

Điều khiển moment; Moment khởi động/dừng: 20…100%

Giới hạn moment : 20…200%; Thời gian hàm dốc: 1…360s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 3 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được; Đấu nối được inside delta; Tốc độ bò cho cả hai chiều quay; Thắng DC; Thắng kết hợp; Truyền thông PROFIBUS (option); Ngõ vào/ra lập trình được; 3 bộ thông số cài đặt; khởi động mềm dưới điều kiện khởi động nặng

Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20/ 30 và OFF

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt  nhỏ, máy thổi ly tâm, máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán, quạt lớn, cưa đĩa/ lá, máy ly tâm, máy cán, máy cắt

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN

Khối tiếp điểm phụ – phụ kiện 3RT 3RH CONTACTOR RELAY – Các thiết bị phụ kiện cho contactor relay. Khối contact phụ – khối chốt cơ khí – khóa liên động cơ khí – kẹp nối liên kết

Khối tiếp điểm phụ Size S00

3RH1911-1FA22 tiếp điểm phụ size S00

3RH1911-1LA_TopWire_Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên_contactor

3RH1911-2FA22_sigut_Đầu nối cắm dây_Vis

Đầu nối vặn Vis

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên

3RH2911-1LA

Đầu nối cắm dây

3RH2911-2FA22

Loại lắp phía trước
Contactor sử dụng: Size S00
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12

3RH1921-1FA22 Tiếp điểm phụ S0 S12

3RH1921-1EA11 Vis bên hông

3RH1921-AuxSwitch_sigu đầu nối cắm dây

Dầu nối vặn Vis lắp phía trước

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis lắp bên hông

3RH2911-1EA11

Đầu nối cắm dây

3RH2911

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: Size S0 đến S12
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khóa liên động cơ khí

3RA1912-2H_InterLock_S00

3RA1924-2B_InterLock_S0-S3

3RA1954-2A_InterLockS6Up

Size S00

3RA1912-2H

Size S, S2, S3

3RA1924-2B

Size S6, S10, S12

3RA1954-2A

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7
Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn
 

3RT1916_TimerDelay_S00

3RT1926_TimerDelay_S0_S12

 

Size S00

3RT2916

Size S0 … S12

3RT2926

Loại ON delay

Loại OFF delay

Loại Star/Delta

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 1.5~30s

Tiếp điểm: 1NO+1NC

Tiếp điểm: 1NO+1NC

1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms

Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC

Continue reading “3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN”

3TG-POWER RELAY/ MINIATURE CONTACTOR

Relay công suất / Contactor mini 3TG – 3tg1010-0AL2/ 3tg1010-0BB4/ 3TG1010-1AL2/ 3TG1010-1B4

Xem thêm các sản phẩm siemens tại đây

Power Relay/ Miniature Contactor 3TG
3TG10_PowerRelay
3tg1010-0AL2/
3tg1010-0BB4/
3TG1010-1AL2/
3TG1010-1B4
Relay công suất / Contactor mini 3TG
Dòng làm việc định mức Ie tải AC-2/ AC-3 đến 400V: 8.4A
Công suất tải AC tại tần số 50Hz và 400Hz: 4kW
Số cực: 4 pole; 3NO+1NC
Hoạt động AC, DC: 45Hz…450Hz
Điện áp chịu đựng xung Uimp: 4kV
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 110V AC; 230V AC
Điện áp cách điện định mức Ui:  400V
Công suất tiêu thụ tại Us: 4W (DC); 4.4 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -25…55oC
Đầu nối vặn Vis bảo vệ thay đổi khí hậu và tiếp xúc ngón tay theo EN 61140
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện LZX

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay

Coupling relay với LZS/LZX loại cắm chân đế (Plug-in relay)
LZX-PT_Relay
LZX-PT_Relay/ LZX: PT27/ LZX: PT37/ LZX: PT57/ LZX: PT58/ LZX: PT52/
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm PT
Số cực: 8; 11 và 14 pole
Với cần Test và chỉ thị vị trí đóng ngắt cơ khí, không có LED 1NO+1NC
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 2CO; 3CO và 4CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5/ 5/ 4A (2CO/3CO/4CO)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 0.75W (DC) và 1 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -40…70oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 10 x 106
Thời gian đóng: 15ms; Thời gian ngắt : 10 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZX-MT_Relay
LZX-MT_Relay/
LZX: MT3210/
LZX: MT3230/
LZX: MT326/
LZX: MT328
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm MT
Số cực: 11 pole
Loại có/ không có LED
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 3CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5A (tại 24V và 230V)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 1.2W (DC) và 2.3 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -45…50oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 20 x 106
Thời gian đóng: 12ms; Thời gian ngắt : 5 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay
LZS_Base_PT
LZS: PT78720/
LZS: PT78730/
LZS: PT78740
Đế cắm cho Relay LZX: PT
Tiếp điểm : 2CO; 3CO; 4CO
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Led_access
LZS: PTML0524/
LZS: PTML0730
LED Module cho Relay LZX: PT
Màu :  Red (24V Uc); Green (110-230V AC)
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm AC
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Base_MT
LZS: MT78750
Đế cắm cho Relay LZX: MT
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Loại:  11 pole
Chiều rộng : 38 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Khởi động từ 3RH/ 3TH – Sirius Siemens Contactor Relay

3RH/3TH – 4 pole/ 8 pole/ 10 pole -3RH1122/ 3TH4

3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole
3RH1122_ContactorRelay_150x150
3RH1122

Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V :   6A
Điện áp định mức :  600V AC 1NO+1NC
Điện áp cách điện định mức Ui:  690V
Điện  áp chịu đựng xung định mức  Uimp: 6Kv
Điện áp điều khiển định mức:
– Hoạt động AC  50/60Hz:  24V; 110V; 230V
– Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC
Tiếp điểm chính: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO
Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011

  • Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole
3TF43_AC
3TF43_AC

Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14: 10A (tại 230V) ; 6A (tại 400V); 4A (tại 500V) ; 2A (tại 690V)
Điện áp định mức :  600V AC, 600V DC
Điện áp cách điện định mức Ui:  690V
Điện  áp chịu đựng xung định mức  Uimp: 8Kv
Điện áp điều khiển định mức:
– Hoạt động AC  50/60Hz:  24V; 110V; 230V
– Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC
Tiếp điểm: 10 NO; 9NO+1NC; 8NO+2NC; 6NO+2NC+1No+1Nc; 6NO+4NC; 5NO+5NC; 4NO+4NC+1No+1Nc
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011

  • Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Khởi động từ 3RT/ 3TF6- Sirius Siemens Contactor công suất

3RT/3TF6 – Size s00/ s0/ s2/ s3/ s6/ s10/ s12/ s14

3RT1 size S00/ S0/ S2
 

3RT101_S00

 

3RT102_S0_contactor

 

3RT103_S2

Kích cỡ Size S00 Size S0 Size S2
Kiểu 3RT2015; 3RT2016; 3RT2017 3RT2023; 3RT2024; 3RT2025; 3RT2026 3RT2027; 3RT2028 3RT2036; 3RT2037; 3RT2038
Dòng tải: Ie/AC/DC- 3/400V (A) 7 – 9 – 12 9 – 12 – 17 – 25 32 – 40 – 50
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 3 – 4 – 5.5 4 – 5.5 – 7.5 – 11 15 – 18.5 – 22

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH2911
  • 3RT2916
  • 3RA2912-2H
  • 3RH2911
  • 3RT2926
  • 3RA2924-2A/-2B
  • 3RH2911
  • 3RT2926/36
  • 3RA2924-2A/-2B
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2116; 3RB2016; 3RB2116 3RU2126; 3RB2026; 3RB2126 3RU2136; 3RB2036; 3RB2136
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RT1 size S3/ S6/ S10
 

3RT104_S3

 

3RT105_S6_contactor

 

3RT106_S10_contactor

Kích cỡ Size S3 Size S6 Size S10
Kiểu 3RT2044; 3RT2045; 3RT2046 3R1054; 3RT1055; 3RT1056 3RT1064; 3RT1065; 3RT1066; 3RT1075; 3RT1076
Dòng tải: Ie/AC/DC-3/400V (A) 65 -80 – 95 115 – 150 – 185 255 – 265 – 300-400
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 30 – 37 – 45 55 – 75 – 90 110 – 132 – 160

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH2921
  • 3RT2926/36
  • 3RA2924-2A/-2B
  • 3RH2921
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
  • 3RH2921
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 3RB2056; 3RB2156 3RB2066; 3RB2166
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RT1 size S12 và 3TF6 (vacuum contactor) size S14
 

3RT1075-3RT1076-Size-S12

3TF68-3TF69-Size-S14

Kích cỡ Size S12 Size 14
Kiểu 3RT1075; 3RT1076 3TF68; 3TF69
Dòng tải: Ie/AC-3/400V (A) 400 – 500 630 – 820
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) 200 – 250 335 – 450

Phụ kiện lắp thêm: 

  • Tiếp điểm phụ
  • Bộ triệt quá áp
  • Khóa liện động
  • 3RH29211
  • 3RT2956-1C
  • 3RA2954-2A
  • 3TY7563
  • 3TX7572
  • 3TX7686-1A
Relay bảo vệ quá tải sử dụng 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 3RB2056; 3RB2156
  • Sử dụng cho điện áp AC , DC
  • Tiêu chuẩn:  IEC 60947-1, EN 60947-1, IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1
  • Số lần đóng ngắt : 200,000 lần
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV – Phụ kiện

Phụ kiện cho 3RV, tiếp điểm phụ

3RV1901Khối tiếp điểm phụ
Số tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2NO hoặc 2NO+2NC (loại lắp bên hông)
Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO: 3A /230V hoặc 1NO+1NC
và 2NO: 0.5A/230V
Điện áp định mức 600V AC
Loại lắp phía trước và bên hông
Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3
3RV1921-1MKhối tiếp điểm tín hiệu
Chỉ báo trạng thái TRIP và  ngắn mạch
Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC
Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại  1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V
Điện áp định mức 600V AC
Loại lắp bên hông
Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Phụ kiện cho 3RV, cuộn cắt

3RV1902Cuộn cắt điều khiển từ xa (Shunt trip)
Điện áp cung cấp Us:         20 … 24V/ 90…110V/ 200…240V/ 350…415V AC
(50/60Hz,100% ON) hoặc loại  20…70V/70…190V/ 190…330V/ 330…500V AC/DC 5 Sec ON
Công suất tiêu thụ (VA/ W):  Khi tác động với điện áp AC là 20.2/13 và DC là 13…80
Điện áp đáp ứng (V):  0.7 … 1.1 x Us
Loại lắp bên hông
Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3
3RV1902Khối tiếp điểm tín hiệu
Chỉ báo trạng thái TRIP và  ngắn mạch
Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC
Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại  1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V
Điện áp định mức 600V AC
Loại lắp bên hông
Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

Phụ kiện lắp đặt cho 3RV

3RA1921Đầu nối liên kết giữa CB và contactor
Size contactor                       Size CB
S00                                         S00
S00                                         S0
S2                                           S2
S3                                           S3
3RV1926Tay xoay nối dài
Dùng lắp đặt trên cửa tủ điện
Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3
Màu đen hoặc đỏ/vàng
Chiều dài trục xoay:  130/330 mm
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV BỘ BẢO VỆ MOTOR

3RV1/ 3RV2, Size S00 (Loại bảo vệ motor/ starter)

Dòng định mức In :  0.16… 12A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 5.5kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 45mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ.
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV1/ 3RV2, Size S0 (Loại bảo vệ motor/ starter)

Dòng định mức In :  0.16… 25A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 11kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 45mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ.
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV1/ 3RV2, Size S2 (Loại bảo vệ motor/ starter)

Dòng định mức In :  16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 55mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ.
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV1/ 3RV2, Size S3 (Loại bảo vệ motor/ starter)

Dòng định mức In :  24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 70mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ.
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV14/ 3RV24, Size S0 (Loại bảo vệ biến thế)

Dòng định mức In :  16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 45mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RV14/ 3RV24, Size S2 (Loại bảo vệ biến thế)

Dòng định mức In :  24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW
Điện áp hoạt động định mức Ue :    690V AC
Tần số định mức: 50/60Hz
Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt
Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In
Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA
Cấp độ ngắt :  CLASS 10, CLASS 20
Độ rộng thiết bị: 55mm
Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor
Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102)
Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979