CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
[smartslider3 slider="2"]

Category: 3UG-RELAY Giám sát nguồn

Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30

Relay giám sát sự tiếp đất chính hãng Siemens hỗ trợ bảo vệ an toàn hệ thống điện. Mã sản phẩm: 3UG4583-1CW30

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Siemens-relay-3UG4583-1CW30Tên sản phẩm: Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30
Mã sản phẩm (Model): 3UG4583-1CW30
Mô tả sản phẩm: INSULATION MONITORING RELAY FOR UNGROUNDED (IT) SUPPLY SYSTEMS UP TO 400 V AC, 15-400 HZ AND UP TO 600 V DC MEASURING RANGE 1-100 / 2-200 KOHM SUPPLY VOLTAGE 24-240 V AC/DC WIDTH 45 MM 1 + 1 OR 2 CHANGE-OVER CONTACTS SCREW TERMINAL
Ưu điểm: dùng để bảo vệ sự an toàn cho hệ thống mạng lưới điện. Đặc biệt hơn chính là sự an toàn trước những nguy cơ về điện giật.
Hãng sản xuất: Siemens

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay
3UG4511-1_LineMonitor_150x150
3UG4511-1
Relay giám sát thứ tự pha

Tự động RESET

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4512_LineMonitor
3UG4512
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng

Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10%

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4615_LineMonitor_150x159
3UG4615
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V;  ON delay: 0.1… 20s;  Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4616_LineMonitor_150x150
3UG4616
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha /  mất trung tính N, quá áp , thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4618_LineMonitor_150x150
3UG4618
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4633-2_VoltMonitor_150x150
3UG4633-2
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  17…275 AC/DC

Điện áp điều khiển định mức:  17…275 AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4631_VoltageMonitor_150x150
3UG4631
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC

Điện áp điều khiển định mức Us:  24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC

Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4621_CurrentMonitor_150x150
3UG4621
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current  , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  AC/DC 3…500mA; 0.05…10A

Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A

Điện áp điều khiển định mức:  24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4624_LeakageRelay_150x150
3UG4624
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập

Giám sát dòng điện rò IΔn :  0.3… 40A

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP

Tiếp điểm: 2CO

Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt:  10…100% IΔn

Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn

Giá trị cảnh báo :  5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s

Điện áp điều khiển định mức Us:  90…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UL22_ZCT_150x150
3UL22
Biến dòng – ZCT

Đường kính trong (mm):  40; 65; 120

Điện áp cách điện định mức:  690; 1000V

Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979