TÌM KIẾM
.DANH MỤC SẢN PHẨM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- » CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
- » Địa chỉ: Số 18B, ngõ 668 dường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- » Hotline:091.393.6879 - 0902.244.979
- » Email: kien.bt@truonggiangjsc.com
- btkien.tn@gmail.com - » Website: truonggiangjsc.com
Category: Giám sát – điều khiển
Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30
Relay giám sát sự tiếp đất chính hãng Siemens hỗ trợ bảo vệ an toàn hệ thống điện. Mã sản phẩm: 3UG4583-1CW30
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Tên sản phẩm: Relay giám sát sự tiếp đất Siemens – 3UG4583-1CW30 Mã sản phẩm (Model): 3UG4583-1CW30 Mô tả sản phẩm: INSULATION MONITORING RELAY FOR UNGROUNDED (IT) SUPPLY SYSTEMS UP TO 400 V AC, 15-400 HZ AND UP TO 600 V DC MEASURING RANGE 1-100 / 2-200 KOHM SUPPLY VOLTAGE 24-240 V AC/DC WIDTH 45 MM 1 + 1 OR 2 CHANGE-OVER CONTACTS SCREW TERMINAL Ưu điểm: dùng để bảo vệ sự an toàn cho hệ thống mạng lưới điện. Đặc biệt hơn chính là sự an toàn trước những nguy cơ về điện giật. Hãng sản xuất: Siemens |
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RN-BỘ BẢO VỆ NHIỆT CHO MOTOR
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (Thermistor Motor Protection) | |
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (sử dụng với cảm biến PTC)
Điện áp điều khiển định mức Us ở 50/60Hz: 24V AC/DC; 110V AC; 230V AC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EN 60947-8, EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4,EN 60204 and IEC 60204 Sử dụng được trong những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao theo tiêu chuẩn ATEX Ex II (2) G and GD cho khí Gas và bụi nhằm chống nổ Tự động RESET; Manual/ Remote RESET; Auto/Manual/Remote RESET Tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2CO Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch cảm biến với Tải mạch đo tại RF < 1.5 mW: < 5; Điện áp trong mạch cảm biến tại RF < 1.5 mW: < 2V; Đáp ứng nhiệt độ (tùy thuôc vào cảm biến): 60…180oC; Tổng điện trở PTC RF (trên một vòng loop cảm biến): < 1.5k Ω; Giá trị đáp ứng: 3.4… 3.8 k Ω; Giá trị hồi phục: 1.5…1.65 k Ω |
|
Ứng dụng bảo vệ motor: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao; Tần số đóng ngắt cao; Quy trình khởi động và thắng lâu; Sử dụng cùng với bộ biến đổi tần số (tốc độ thấp) | |
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RS-BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU (SIRIUS Interface Converter)
Ứng dụng: Xử lý tín hiệu analog để
– Cách ly về điện
– Chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn
– Phù hợp độ khuếch đại và trở kháng
– Chuyển đổi sang tần số để xử lý cho ngõ vào digital
– Bảo vệ chống quá áp và EMC
– Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
– Lặp điện áp
Tiêu chuẩn: Tương thích về điện từ EMC theo EN 61000-6-4, EN 61000-6-2. Tín hiệu analog tuân thủ theo IEC 60381-1/2.
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
Bộ chuyển đổi đơn, tích cực (Single interface converter, active)
Ngõ vào: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực (switchable multi-range converter, active)
Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA 0…50Hz; 0…100Hz; 0…1kHz; 0…10kHz Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đa dụng nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, 16 dãy ngõ vào và 3 dãy ngõ ra (switchable universal converter, active) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…60mV; 0…100mV; 0…300mV; 0…500mV; 0…1V; 0…2V; 0…5V; 0…10V; 0…20V 2…10V; 0…5mA; 0…10mA; 0…20mA; 4…20mA; +/- 5mA; +/- 20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, với Auto//Manual switch và chiết áp đơn như bộ truyền đạt tín hiệu analog manual (Switchable multi-range converters, active, with manual/automatic switch and single potentiometer as manual analog signal transmitter) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đơn, thụ động (Single interface converters, passive) Ngõ vào: 0/4…20mA Ngõ ra : 0/4…20mA Số kênh: 1; 2 Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay | |
Relay giám sát thứ tự pha
Tự động RESET Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10% Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; ON delay: 0.1… 20s; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, quá áp , thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 17…275 AC/DC Điện áp điều khiển định mức: 17…275 AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC Điện áp điều khiển định mức Us: 24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: AC/DC 3…500mA; 0.05…10A Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập
Giám sát dòng điện rò IΔn : 0.3… 40A Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP Tiếp điểm: 2CO Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt: 10…100% IΔn Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn Giá trị cảnh báo : 5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s Điện áp điều khiển định mức Us: 90…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Biến dòng – ZCT
Đường kính trong (mm): 40; 65; 120 Điện áp cách điện định mức: 690; 1000V Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RP-RELAY THỜI GIAN, TIMER
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng); Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: : 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và DC 42…48/60 V. Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP151., Relay thời gian ON-delay, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1525, Relay thời gian ON-delay, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP153., Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.3 … 6 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 3 … 60 s; 5 … 100 s; 15 … 300 s; 30 … 600 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1560, Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 3NO Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1NO tức thời ; 1NO delay Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 … 60 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |