CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
[smartslider3 slider="2"]

Author: admin

3SB37-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO

Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37

Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây

Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37, 22mm
3SB3758_PushButtonGreen_150x150
3SB3758
Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button

 

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Tiếp điểm: NO/NC

3SB3758_PushButtonRed_150x150
3SB3758
Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched

 

Màu:       Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Tiếp điểm: NO/NC

3SB3758_SelSwitch2Pos_150x150
3SB3758
Contact chuyển mạch – Selector switch  latched / momentary

 

Màu:       Black

Tiếp điểm: NO/NC

Loại 2 vị trí 0-I ,  tự giữ hoặc có lò xo hồi về

3SB3758_KeySelSwitch_150x150
3SB3758
Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key selector switch  latched / momentary

 

Màu:       Black

Tiếp điểm: NO/NC

Loại 2 vị trí 0-I, tự giữ hoặc có lò xo hồi về

Chìa khóa rút ra ở vị trí 0; I hoặc 0+I

3SB3704_LightGreen_150x150
3SB3704
Đèn báo ( chưa có bóng loại trực tiếp)

 

Màu:       Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Điện áp: AC230V

3SB3704_LightRed_150x150
3SB3704
Đèn báo (Bóng Led tích hợp)

 

Màu:       Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear

Điện áp: AC230V

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RN-BỘ BẢO VỆ NHIỆT CHO MOTOR

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (Thermistor Motor Protection)
3RN1010_Thermistor_150x150
3RN1010
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor  (sử dụng với cảm biến PTC)

Điện áp điều khiển định mức Us ở 50/60Hz: 24V AC/DC; 110V AC; 230V AC; 24…240V AC/DC

Tiêu chuẩn: EN 60947-8, EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4,EN 60204 and IEC 60204

Sử dụng được trong những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao theo tiêu chuẩn ATEX Ex II (2) G and GD cho khí Gas và bụi nhằm chống nổ

Tự động RESET; Manual/ Remote RESET; Auto/Manual/Remote RESET

Tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2CO

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch cảm biến với Tải mạch đo tại RF < 1.5 mW:  < 5; Điện áp trong mạch cảm biến tại RF < 1.5 mW: < 2V; Đáp ứng nhiệt độ (tùy thuôc vào cảm biến): 60…180oC; Tổng điện trở PTC R (trên một vòng loop cảm biến): < 1.5k Ω;  Giá trị đáp ứng:  3.4… 3.8 k Ω; Giá trị hồi phục: 1.5…1.65 k Ω

Ứng dụng bảo vệ motor:  Khi nhiệt độ môi trường tăng cao; Tần số đóng ngắt cao; Quy trình khởi động và thắng lâu; Sử dụng cùng với bộ biến đổi tần số (tốc độ thấp)
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RS-BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU

BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU (SIRIUS Interface Converter)

Ứng dụng: Xử lý tín hiệu analog để

– Cách ly về điện

– Chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn

– Phù hợp độ khuếch đại và trở kháng

– Chuyển đổi sang tần số để xử lý cho ngõ vào digital

– Bảo vệ chống quá áp và EMC

– Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra

– Lặp điện áp

Tiêu chuẩn: Tương thích về điện từ EMC theo  EN 61000-6-4,  EN 61000-6-2. Tín hiệu analog tuân thủ theo IEC 60381-1/2.

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RS1700_Single_active_150x150
3RS1700
Bộ chuyển đổi đơn, tích cực (Single interface converter, active)

Ngõ vào:  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra:  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC

Cách ly về điện: 2 đường

3RS1705_Multirange_Active_150x150
3RS1705
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực (switchable multi-range converter, active)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

                                                0…50Hz; 0…100Hz; 0…1kHz; 0…10kHz

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1706_Universal_active_150x150
3RS1706
Bộ chuyển đổi đa dụng nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, 16 dãy ngõ vào và 3 dãy ngõ ra (switchable universal converter, active)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…60mV; 0…100mV; 0…300mV; 0…500mV; 0…1V; 0…2V; 0…5V; 0…10V; 0…20V 2…10V; 0…5mA; 0…10mA; 0…20mA; 4…20mA; +/- 5mA; +/- 20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1706_Universal_active_150x150 (1)
3RS1725

Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, với Auto//Manual switch và chiết áp đơn như bộ truyền đạt tín hiệu analog manual (Switchable multi-range converters, active, with manual/automatic switch and single potentiometer as manual analog signal transmitter)

Ngõ vào (chọn lưa được):  0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Ngõ ra (chọn lưa được):    0…10V; 0…20mA; 4…20mA

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2; 3 đường

3RS1720_Single_Passive_150x150
3RS1720
Bộ chuyển đổi đơn, thụ động (Single interface converters, passive)

Ngõ vào:  0/4…20mA

Ngõ ra :  0/4…20mA

Số kênh: 1; 2

Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Cách ly về điện: 2 đường

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay
3UG4511-1_LineMonitor_150x150
3UG4511-1
Relay giám sát thứ tự pha

Tự động RESET

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4512_LineMonitor
3UG4512
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng

Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10%

Tiếp điểm:  1CO; 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4615_LineMonitor_150x159
3UG4615
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V;  ON delay: 0.1… 20s;  Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4616_LineMonitor_150x150
3UG4616
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha /  mất trung tính N, quá áp , thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4618_LineMonitor_150x150
3UG4618
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20%

Hysteresis:  1…20V; Trip delay: 0.1…20s

Tiếp điểm: 2CO

Điện áp điều khiển định mức:  160…690V; 90…400V đối với trung tính N

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức 50/60Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4633-2_VoltMonitor_150x150
3UG4633-2
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  17…275 AC/DC

Điện áp điều khiển định mức:  17…275 AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4631_VoltageMonitor_150x150
3UG4631
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET;

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC

Điện áp điều khiển định mức Us:  24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC

Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4621_CurrentMonitor_150x150
3UG4621
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current  , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET

Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC,

Tiếp điểm: 1CO

Dãy đo:  AC/DC 3…500mA; 0.05…10A

Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A

Điện áp điều khiển định mức:  24V AC/DC; 24…240V AC/DC

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UG4624_LeakageRelay_150x150
3UG4624
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập

Giám sát dòng điện rò IΔn :  0.3… 40A

Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP

Tiếp điểm: 2CO

Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt:  10…100% IΔn

Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn

Giá trị cảnh báo :  5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s

Điện áp điều khiển định mức Us:  90…690V

Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4

Nhiệt độ làm việc: -25…60oC

Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5%

Số lần đóng cắt cơ khí:  10 triệu

3UL22_ZCT_150x150
3UL22
Biến dòng – ZCT

Đường kính trong (mm):  40; 65; 120

Điện áp cách điện định mức:  690; 1000V

Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RP-RELAY THỜI GIAN, TIMER

Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây

Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RP1505_Timer
3RP1505
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng);

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1555_Timer
3RP1555
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: : 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và  DC 42…48/60 V.

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1511_Timer
3RP151
3RP151., Relay thời gian ON-delay, 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1525_Timer
3RP1525
3RP1525, Relay thời gian ON-delay, 15 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO ; 2CO

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h;  ∞ 1)

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP153
3RP153
3RP153.,  Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO

Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1540_Timer
3RP1540
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay  không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1CO ; 2CO

Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.3 … 6 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 3 … 60 s; 5 … 100 s; 15 … 300 s; 30 … 600 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1560_Timer
3RP1560
3RP1560,  Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time  50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             3NO

Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

3RP1560_Timer
3RP157
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt

Tiếp điểm:             1NO tức thời ; 1NO delay

Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 … 60 s

Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V

Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RU11/ 3RB20/ 3RB21-RELAY

3RU21/ 3RB20/ 3RB21-RELAY – Relay bảo vệ quá tải

Xem thêm các sản phẩm của Trường Giang JSC – SIEMENS tại đây

3RU2116 Size S00 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU111_S00
3RU2116 Size S00 

Phạm vi chỉnh dòng: 0.11A … 12A

Tương ứng công suất : 0.04 kW … 5.5kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2116 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EEx e, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2126 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU112_S0
3RU2126 Size S0

Phạm vi chỉnh dòng: 1.8A … 25A

Tương ứng công suất : 0.75 kW … 11kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2126 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2136 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU113_S2
3RU2136 Size S2

Phạm vi chỉnh dòng: 5.5A … 50A

Tương ứng công suất : 3 kW … 22kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2136 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RU2146 Size S3 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt)
3RU114_S3
3RU2146 Size S3 

Phạm vi chỉnh dòng: 18A … 100A

Tương ứng công suất : 11W … 45 kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC

Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RU2146 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RB20 Size S6 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn)
3RB2_S6
3RB20 Size S6

Phạm vi chỉnh dòng: 50A … 200A

Tương ứng công suất : 22W … 90 kW

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10, class 20

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1

Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha

Nguồn cấp bên trong

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
3RB20 Size S10/S12 và S14 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn)
3RB2_S10-12
3RB20 Size S10/S12 và S14

Phạm vi chỉnh dòng: 55A … 250A (size S10/S12) và 160A…630A (size S14)

Tương ứng công suất : 22W … 110 kW (size S10/S12)  và 90kW …450kW (size S14)

Trip Class theo IEC 60947-4-1:  class 10, class 20

Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1

Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha

Nguồn cấp bên trong

Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp

3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện  cho những khu  vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” )

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RW Khởi động mềm – Soft Starter

Khởi động mềm – Soft Starter, SIRIUS 3RW30, 3RW40, 3RW44

3RW30

3RW301/ 3RW302 3RW303 / 3RW304

Khời động mềm 3RW30 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn

Kích cở size: S00/ S0/ S2/ S3

Dòng định mức tại 40 oC: 3… 106A

Điện áp định mức 200…480V

Công suất motor tại 400V (mạch inline):  1.5… 55kW

Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  0… 20s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, có thể sử dụng cho bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RW40

3RW402/ 3RW403/ 3RW404/ 3RW405/ 3RW407

Khời động mềm 3RW40 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn

Kích cở size:  S0/ S2/ S3/ S6/ S12

Dòng định mức tại 40 oC: 12.5… 432A

Điện áp định mức 200…480V; 400…600V

Công suất motor tại 400V (mạch inline):  5.5… 250kW

Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  0… 20s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được.

Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20 và OFF

Bảo vệ chống nổ theo ATEX Directive 94/9/EC

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt  nhỏ, máy thổi ly tâm, có thể dùng cho máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RW44 – Soft Starter

3RW442/3RW443

Khời động mềm 3RW44 , cho các ứng dụng đặc biệt

Kích cở size:  S0/ S2/ S3/ S6/ S12

Dòng định mức tại 40 oC: 29… 1214A

Điện áp định mức 200…480V; 400…690V

Công suất motor tại 400V:  15… 710kW (mạch inline); 22…1200kW (inside delta)

Điện áp điều khiển Us: 115V AC;  230V AC

Chỉ thị LCD

Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc

Điện áp khởi động/ dừng: 20%…100%; Thời gian khởi động và dừng:  1… 360s

Điều khiển moment; Moment khởi động/dừng: 20…100%

Giới hạn moment : 20…200%; Thời gian hàm dốc: 1…360s

Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 3 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được; Đấu nối được inside delta; Tốc độ bò cho cả hai chiều quay; Thắng DC; Thắng kết hợp; Truyền thông PROFIBUS (option); Ngõ vào/ra lập trình được; 3 bộ thông số cài đặt; khởi động mềm dưới điều kiện khởi động nặng

Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20/ 30 và OFF

Nhiệt độ môi trường: -25…60oC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA

Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt  nhỏ, máy thổi ly tâm, máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán, quạt lớn, cưa đĩa/ lá, máy ly tâm, máy cán, máy cắt

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN

Khối tiếp điểm phụ – phụ kiện 3RT 3RH CONTACTOR RELAY – Các thiết bị phụ kiện cho contactor relay. Khối contact phụ – khối chốt cơ khí – khóa liên động cơ khí – kẹp nối liên kết

Khối tiếp điểm phụ Size S00

3RH1911-1FA22 tiếp điểm phụ size S00

3RH1911-1LA_TopWire_Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên_contactor

3RH1911-2FA22_sigut_Đầu nối cắm dây_Vis

Đầu nối vặn Vis

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên

3RH2911-1LA

Đầu nối cắm dây

3RH2911-2FA22

Loại lắp phía trước
Contactor sử dụng: Size S00
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12

3RH1921-1FA22 Tiếp điểm phụ S0 S12

3RH1921-1EA11 Vis bên hông

3RH1921-AuxSwitch_sigu đầu nối cắm dây

Dầu nối vặn Vis lắp phía trước

3RH2911-1FA22

Đầu nối vặn Vis lắp bên hông

3RH2911-1EA11

Đầu nối cắm dây

3RH2911

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: Size S0 đến S12
Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012
Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc
Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

  • Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V
  • Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A
  • Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khóa liên động cơ khí

3RA1912-2H_InterLock_S00

3RA1924-2B_InterLock_S0-S3

3RA1954-2A_InterLockS6Up

Size S00

3RA1912-2H

Size S, S2, S3

3RA1924-2B

Size S6, S10, S12

3RA1954-2A

Loại lắp phía trước và bên hông
Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7
Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn

Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn
 

3RT1916_TimerDelay_S00

3RT1926_TimerDelay_S0_S12

 

Size S00

3RT2916

Size S0 … S12

3RT2926

Loại ON delay

Loại OFF delay

Loại Star/Delta

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 1.5~30s

Tiếp điểm: 1NO+1NC

Tiếp điểm: 1NO+1NC

1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms

Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC

Continue reading “3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN”

3TG-POWER RELAY/ MINIATURE CONTACTOR

Relay công suất / Contactor mini 3TG – 3tg1010-0AL2/ 3tg1010-0BB4/ 3TG1010-1AL2/ 3TG1010-1B4

Xem thêm các sản phẩm siemens tại đây

Power Relay/ Miniature Contactor 3TG
3TG10_PowerRelay
3tg1010-0AL2/
3tg1010-0BB4/
3TG1010-1AL2/
3TG1010-1B4
Relay công suất / Contactor mini 3TG
Dòng làm việc định mức Ie tải AC-2/ AC-3 đến 400V: 8.4A
Công suất tải AC tại tần số 50Hz và 400Hz: 4kW
Số cực: 4 pole; 3NO+1NC
Hoạt động AC, DC: 45Hz…450Hz
Điện áp chịu đựng xung Uimp: 4kV
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 110V AC; 230V AC
Điện áp cách điện định mức Ui:  400V
Công suất tiêu thụ tại Us: 4W (DC); 4.4 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -25…55oC
Đầu nối vặn Vis bảo vệ thay đổi khí hậu và tiếp xúc ngón tay theo EN 61140
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Số lần đóng cắt cơ khí :  3 triệu
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện LZX

LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay

Coupling relay với LZS/LZX loại cắm chân đế (Plug-in relay)
LZX-PT_Relay
LZX-PT_Relay/ LZX: PT27/ LZX: PT37/ LZX: PT57/ LZX: PT58/ LZX: PT52/
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm PT
Số cực: 8; 11 và 14 pole
Với cần Test và chỉ thị vị trí đóng ngắt cơ khí, không có LED 1NO+1NC
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 2CO; 3CO và 4CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5/ 5/ 4A (2CO/3CO/4CO)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 0.75W (DC) và 1 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -40…70oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 10 x 106
Thời gian đóng: 15ms; Thời gian ngắt : 10 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZX-MT_Relay
LZX-MT_Relay/
LZX: MT3210/
LZX: MT3230/
LZX: MT326/
LZX: MT328
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm MT
Số cực: 11 pole
Loại có/ không có LED
Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC
Tiếp điểm : 3CO
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo  EN 60947:   5A (tại 24V và 230V)
Điện áp cách điện định mức Ui:  250V
Công suất tiêu thụ tại Us: 1.2W (DC) và 2.3 VA (AC)
Nhiệt độ làm việc của mội trường : -45…50oC
Số lần đóng cắt cơ khí : 20 x 106
Thời gian đóng: 12ms; Thời gian ngắt : 5 ms
Vật liệu tiếp điểm:  AgNi 90/10
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979
Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay
LZS_Base_PT
LZS: PT78720/
LZS: PT78730/
LZS: PT78740
Đế cắm cho Relay LZX: PT
Tiếp điểm : 2CO; 3CO; 4CO
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Led_access
LZS: PTML0524/
LZS: PTML0730
LED Module cho Relay LZX: PT
Màu :  Red (24V Uc); Green (110-230V AC)
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Chiều rộng : 28 mm AC
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
LZS_Base_MT
LZS: MT78750
Đế cắm cho Relay LZX: MT
Lắp trên rail chuẩn TH 35
Loại:  11 pole
Chiều rộng : 38 mm
Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979