TÌM KIẾM
.DANH MỤC SẢN PHẨM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- » CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
- » Địa chỉ: Số 18B, ngõ 668 dường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- » Hotline:091.393.6879 - 0902.244.979
- » Email: kien.bt@truonggiangjsc.com
- btkien.tn@gmail.com - » Website: truonggiangjsc.com
Author: admin
3SB37-NÚT NHẤN/ ĐÈN BÁO
Thiết bị điều kiển – tín hiệu điện công nghiệp – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37
Xem thêm các sản phẩm SIEMENS của Trường Giang tại đây
Nút nhấn – Đèn báo SIGNUM Compact 3SB37, 22mm | |
Nút nhấn nhả đầu bằng – Flat push button
Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Tiếp điểm: NO/NC |
|
Nút nhấn giữ đầu bằng – Flat push button latched
Màu: Black; Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Tiếp điểm: NO/NC |
|
Contact chuyển mạch – Selector switch latched / momentary
Màu: Black Tiếp điểm: NO/NC Loại 2 vị trí 0-I , tự giữ hoặc có lò xo hồi về |
|
Contact chuyển mạch có chìa khóa – Key selector switch latched / momentary
Màu: Black Tiếp điểm: NO/NC Loại 2 vị trí 0-I, tự giữ hoặc có lò xo hồi về Chìa khóa rút ra ở vị trí 0; I hoặc 0+I |
|
Đèn báo ( chưa có bóng loại trực tiếp)
Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Điện áp: AC230V |
|
Đèn báo (Bóng Led tích hợp)
Màu: Red; Yellow; Green; Blue; White; Clear Điện áp: AC230V |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RN-BỘ BẢO VỆ NHIỆT CHO MOTOR
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (Thermistor Motor Protection) | |
Bộ bảo vệ nhiệt cho motor (sử dụng với cảm biến PTC)
Điện áp điều khiển định mức Us ở 50/60Hz: 24V AC/DC; 110V AC; 230V AC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EN 60947-8, EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4,EN 60204 and IEC 60204 Sử dụng được trong những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao theo tiêu chuẩn ATEX Ex II (2) G and GD cho khí Gas và bụi nhằm chống nổ Tự động RESET; Manual/ Remote RESET; Auto/Manual/Remote RESET Tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2CO Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch cảm biến với Tải mạch đo tại RF < 1.5 mW: < 5; Điện áp trong mạch cảm biến tại RF < 1.5 mW: < 2V; Đáp ứng nhiệt độ (tùy thuôc vào cảm biến): 60…180oC; Tổng điện trở PTC RF (trên một vòng loop cảm biến): < 1.5k Ω; Giá trị đáp ứng: 3.4… 3.8 k Ω; Giá trị hồi phục: 1.5…1.65 k Ω |
|
Ứng dụng bảo vệ motor: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao; Tần số đóng ngắt cao; Quy trình khởi động và thắng lâu; Sử dụng cùng với bộ biến đổi tần số (tốc độ thấp) | |
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RS-BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU (SIRIUS Interface Converter)
Ứng dụng: Xử lý tín hiệu analog để
– Cách ly về điện
– Chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn
– Phù hợp độ khuếch đại và trở kháng
– Chuyển đổi sang tần số để xử lý cho ngõ vào digital
– Bảo vệ chống quá áp và EMC
– Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra
– Lặp điện áp
Tiêu chuẩn: Tương thích về điện từ EMC theo EN 61000-6-4, EN 61000-6-2. Tín hiệu analog tuân thủ theo IEC 60381-1/2.
Nhiệt độ làm việc: -25…60oC
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
Bộ chuyển đổi đơn, tích cực (Single interface converter, active)
Ngõ vào: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra: 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực (switchable multi-range converter, active)
Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA 0…50Hz; 0…100Hz; 0…1kHz; 0…10kHz Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đa dụng nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, 16 dãy ngõ vào và 3 dãy ngõ ra (switchable universal converter, active) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…60mV; 0…100mV; 0…300mV; 0…500mV; 0…1V; 0…2V; 0…5V; 0…10V; 0…20V 2…10V; 0…5mA; 0…10mA; 0…20mA; 4…20mA; +/- 5mA; +/- 20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi nhiều dãy có thể chọn lưa được, tích cực, với Auto//Manual switch và chiết áp đơn như bộ truyền đạt tín hiệu analog manual (Switchable multi-range converters, active, with manual/automatic switch and single potentiometer as manual analog signal transmitter) Ngõ vào (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Ngõ ra (chọn lưa được): 0…10V; 0…20mA; 4…20mA Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2; 3 đường |
|
Bộ chuyển đổi đơn, thụ động (Single interface converters, passive) Ngõ vào: 0/4…20mA Ngõ ra : 0/4…20mA Số kênh: 1; 2 Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Cách ly về điện: 2 đường |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3UG-RELAY GIÁM SÁT NGUỒN
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay giám sát nguồn 3UG – SIRIUS Monitoring Relay | |
Relay giám sát thứ tự pha
Tự động RESET Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: AC 160…260V; AC 320…500V; AC 420…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha và mất cân bằng Tự động RESET, ngưỡng mất cân bằng 10% Tiếp điểm: 1CO; 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha, mất cân bằng pha và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; ON delay: 0.1… 20s; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, quá áp , thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát tự động làm đúng thứ tự pha trong tường hợp sai thứ tự pha, mất pha / mất trung tính N, mất cân bằng pha, quá áp và thấp áp
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Ngưỡng mất cân bằng: 0 hoặc 5…20% Hysteresis: 1…20V; Trip delay: 0.1…20s Tiếp điểm: 2CO Điện áp điều khiển định mức: 160…690V; 90…400V đối với trung tính N Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức 50/60Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên trong, ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 17…275 AC/DC Điện áp điều khiển định mức: 17…275 AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát điện áp cấp nguồn điều khiển bên ngoài, TRIP-delay có thể điều chỉnh 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET; Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: 0.1…60V AC/DC; 10…60V AC/DC Điện áp điều khiển định mức Us: 24V AC/DC ; 24…240 V AC/DC Hysteresis: 0.1…30V; 0.1…300V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Tần số định mức: 50/60Hz; 40…500Hz Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng điện Over/ Under current , ON-delay và TRIP-delay có thể điều chỉnh độc lập 0.1…20s
Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Auto/ Manual RESET Tiếp điểm có thể lập trình NO hoặc NC, Tiếp điểm: 1CO Dãy đo: AC/DC 3…500mA; 0.05…10A Hysteresis: 0.1 … 250mA; 0.01 … 5A Điện áp điều khiển định mức: 24V AC/DC; 24…240V AC/DC Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%;Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Relay giám sát dòng rò , giá trị giới hạn và ngưởng cảnh báo có thể điều chỉnh độc lập
Giám sát dòng điện rò IΔn : 0.3… 40A Điều chỉnh kỹ thuật số, chỉ thị LC; Hiển thị giá trị thực và trạng thái TRIP Tiếp điểm: 2CO Dãy hiển thị : 10…120% IΔn; Dãy cài đặt: 10…100% IΔn Giá trị giới hạn Hysteresis: LSB đến 50% IΔn Giá trị cảnh báo : 5% IΔn ; ON/TRIP delay : 0.1…20s Điện áp điều khiển định mức Us: 90…690V Tiêu chuẩn: EMC tested IEC 60947-/IEC 61000-6-2/IEC 61000-6-4 Nhiệt độ làm việc: -25…60oC Mạch đo với Độ chính xác lập lại: + 1%; Cấp chính xác đo lường: + 5% Số lần đóng cắt cơ khí: 10 triệu |
|
Biến dòng – ZCT
Đường kính trong (mm): 40; 65; 120 Điện áp cách điện định mức: 690; 1000V Dòng rò định mức: 0.3; 0.5; 1; 6; 10; 16; 25; 40 A |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RP-RELAY THỜI GIAN, TIMER
Xem thêm các sản phẩm giám sát – điều khiển của Trường Giang JSC tại đây
Relay thời gian SIRIUS , 3RP | |
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng); Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: : 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và DC 42…48/60 V. Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP151., Relay thời gian ON-delay, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1525, Relay thời gian ON-delay, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 0.05 … 1 min; 5 … 100 s; 0.15 … 3 min; 0.5 … 10 min; 1.5 … 30 min; 0.05 … 1 h; 5 … 100 min; 0.15 … 3 h; 0.5 … 10 h; 1.5 … 30 h; 5 … 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP153., Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 5 … 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 … 1 s; 0.15 … 3 s; 0.3 … 6 s; 0.5 … 10 s; 1.5 … 30 s; 3 … 60 s; 5 … 100 s; 15 … 300 s; 30 … 600 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP1560, Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 3NO Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1NO tức thời ; 1NO delay Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 … 60 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU11/ 3RB20/ 3RB21-RELAY
3RU21/ 3RB20/ 3RB21-RELAY – Relay bảo vệ quá tải
Xem thêm các sản phẩm của Trường Giang JSC – SIEMENS tại đây
3RU2116 Size S00 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 0.11A … 12A Tương ứng công suất : 0.04 kW … 5.5kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2116 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EEx e, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2126 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 1.8A … 25A Tương ứng công suất : 0.75 kW … 11kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2126 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2136 Size S0 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 5.5A … 50A Tương ứng công suất : 3 kW … 22kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2136 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RU2146 Size S3 (Relay bảo vệ quá tải kiểu nhiệt) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 18A … 100A Tương ứng công suất : 11W … 45 kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 70oC Bảo vệ quá tải và mất pha, nhạy với mất cân bằng pha Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RU2146 Relay bảo vệ quá tải nhiệt thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RB20 Size S6 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 50A … 200A Tương ứng công suất : 22W … 90 kW Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10, class 20 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1 Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha Nguồn cấp bên trong Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RB20 Size S10/S12 và S14 (Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn) | |
Phạm vi chỉnh dòng: 55A … 250A (size S10/S12) và 160A…630A (size S14) Tương ứng công suất : 22W … 110 kW (size S10/S12) và 90kW …450kW (size S14) Trip Class theo IEC 60947-4-1: class 10, class 20 Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 … 60oC có bù nhiệt theo IEC 60947-4-1 Bảo vệ quá tải và mất pha và mất cân bằng pha Nguồn cấp bên trong Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; RESET tự động và bằng tay; Cờ chỉ thị vị trí đóng ngắt; Chức năng TEST và tự giám sát; Nút nhấn STOP; Vỏ kín và tín hợp 3RB20 Relay bảo vệ quá tải kiểu bán dẫn thích hợp cho bảo vệ quá tải của motor chống nổ với kiểu bảo vệ “tăng độ an toàn” EExe, relay phù hợp những yêu cầu của EN 60079-7 ( thiết bị điện cho những khu vực có nguy cơ nổ – tăng độ an toàn “e” ) |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RW Khởi động mềm – Soft Starter
Khởi động mềm – Soft Starter, SIRIUS 3RW30, 3RW40, 3RW44
3RW301/ 3RW302 3RW303 / 3RW304 |
Khời động mềm 3RW30 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn Kích cở size: S00/ S0/ S2/ S3 Dòng định mức tại 40 oC: 3… 106A Điện áp định mức 200…480V Công suất motor tại 400V (mạch inline): 1.5… 55kW Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 0… 20s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, có thể sử dụng cho bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải |
3RW402/ 3RW403/ 3RW404/ 3RW405/ 3RW407 |
Khời động mềm 3RW40 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn Kích cở size: S0/ S2/ S3/ S6/ S12 Dòng định mức tại 40 oC: 12.5… 432A Điện áp định mức 200…480V; 400…600V Công suất motor tại 400V (mạch inline): 5.5… 250kW Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 0… 20s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được. Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20 và OFF Bảo vệ chống nổ theo ATEX Directive 94/9/EC Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt nhỏ, máy thổi ly tâm, có thể dùng cho máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán |
3RW442/3RW443 |
Khời động mềm 3RW44 , cho các ứng dụng đặc biệt Kích cở size: S0/ S2/ S3/ S6/ S12 Dòng định mức tại 40 oC: 29… 1214A Điện áp định mức 200…480V; 400…690V Công suất motor tại 400V: 15… 710kW (mạch inline); 22…1200kW (inside delta) Điện áp điều khiển Us: 115V AC; 230V AC Chỉ thị LCD Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 20%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 1… 360s Điều khiển moment; Moment khởi động/dừng: 20…100% Giới hạn moment : 20…200%; Thời gian hàm dốc: 1…360s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 3 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được; Đấu nối được inside delta; Tốc độ bò cho cả hai chiều quay; Thắng DC; Thắng kết hợp; Truyền thông PROFIBUS (option); Ngõ vào/ra lập trình được; 3 bộ thông số cài đặt; khởi động mềm dưới điều kiện khởi động nặng Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20/ 30 và OFF Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt nhỏ, máy thổi ly tâm, máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán, quạt lớn, cưa đĩa/ lá, máy ly tâm, máy cán, máy cắt |
3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN
Khối tiếp điểm phụ – phụ kiện 3RT 3RH CONTACTOR RELAY – Các thiết bị phụ kiện cho contactor relay. Khối contact phụ – khối chốt cơ khí – khóa liên động cơ khí – kẹp nối liên kết
Khối tiếp điểm phụ Size S00 | ||
Đầu nối vặn Vis 3RH2911-1FA22 |
Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên 3RH2911-1LA |
Đầu nối cắm dây 3RH2911-2FA22 |
Loại lắp phía trước
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12 | ||
Dầu nối vặn Vis lắp phía trước 3RH2911-1FA22 |
Đầu nối vặn Vis lắp bên hông 3RH2911-1EA11 |
Đầu nối cắm dây 3RH2911 |
Loại lắp phía trước và bên hông
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khóa liên động cơ khí | ||
Size S00 3RA1912-2H |
Size S, S2, S3 3RA1924-2B |
Size S6, S10, S12 3RA1954-2A |
Loại lắp phía trước và bên hông |
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn | ||
Size S00 3RT2916 |
Size S0 … S12 3RT2926 |
|
Loại ON delay Loại OFF delay Loại Star/Delta |
Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 1.5~30s |
Tiếp điểm: 1NO+1NC Tiếp điểm: 1NO+1NC 1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms |
Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC |
3TG-POWER RELAY/ MINIATURE CONTACTOR
Relay công suất / Contactor mini 3TG – 3tg1010-0AL2/ 3tg1010-0BB4/ 3TG1010-1AL2/ 3TG1010-1B4
Xem thêm các sản phẩm siemens tại đây
Power Relay/ Miniature Contactor 3TG | |
Relay công suất / Contactor mini 3TG Dòng làm việc định mức Ie tải AC-2/ AC-3 đến 400V: 8.4A Công suất tải AC tại tần số 50Hz và 400Hz: 4kW Số cực: 4 pole; 3NO+1NC Hoạt động AC, DC: 45Hz…450Hz Điện áp chịu đựng xung Uimp: 4kV Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 110V AC; 230V AC Điện áp cách điện định mức Ui: 400V Công suất tiêu thụ tại Us: 4W (DC); 4.4 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -25…55oC Đầu nối vặn Vis bảo vệ thay đổi khí hậu và tiếp xúc ngón tay theo EN 61140 Số lần đóng cắt cơ khí : 3 triệu Số lần đóng cắt cơ khí : 3 triệu |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện LZX
LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay
Coupling relay với LZS/LZX loại cắm chân đế (Plug-in relay) | |
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm PT Số cực: 8; 11 và 14 pole Với cần Test và chỉ thị vị trí đóng ngắt cơ khí, không có LED 1NO+1NC Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC Tiếp điểm : 2CO; 3CO và 4CO Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo EN 60947: 5/ 5/ 4A (2CO/3CO/4CO) Điện áp cách điện định mức Ui: 250V Công suất tiêu thụ tại Us: 0.75W (DC) và 1 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -40…70oC Số lần đóng cắt cơ khí : 10 x 106 Thời gian đóng: 15ms; Thời gian ngắt : 10 ms Vật liệu tiếp điểm: AgNi 90/10 Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm MT Số cực: 11 pole Loại có/ không có LED Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC Tiếp điểm : 3CO Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo EN 60947: 5A (tại 24V và 230V) Điện áp cách điện định mức Ui: 250V Công suất tiêu thụ tại Us: 1.2W (DC) và 2.3 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -45…50oC Số lần đóng cắt cơ khí : 20 x 106 Thời gian đóng: 12ms; Thời gian ngắt : 5 ms Vật liệu tiếp điểm: AgNi 90/10 Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay | |
Đế cắm cho Relay LZX: PT Tiếp điểm : 2CO; 3CO; 4CO Lắp trên rail chuẩn TH 35 Chiều rộng : 28 mm Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
LED Module cho Relay LZX: PT Màu : Red (24V Uc); Green (110-230V AC) Lắp trên rail chuẩn TH 35 Chiều rộng : 28 mm AC Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Đế cắm cho Relay LZX: MT Lắp trên rail chuẩn TH 35 Loại: 11 pole Chiều rộng : 38 mm Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |