TÌM KIẾM
.DANH MỤC SẢN PHẨM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- » CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
- » Địa chỉ: Số 18B, ngõ 668 dường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- » Hotline:091.393.6879 - 0902.244.979
- » Email: kien.bt@truonggiangjsc.com
- btkien.tn@gmail.com - » Website: truonggiangjsc.com
Category: SIEMENS
3RW Khởi động mềm – Soft Starter
Khởi động mềm – Soft Starter, SIRIUS 3RW30, 3RW40, 3RW44
3RW301/ 3RW302 3RW303 / 3RW304 |
Khời động mềm 3RW30 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn Kích cở size: S00/ S0/ S2/ S3 Dòng định mức tại 40 oC: 3… 106A Điện áp định mức 200…480V Công suất motor tại 400V (mạch inline): 1.5… 55kW Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 0… 20s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, có thể sử dụng cho bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải |
3RW402/ 3RW403/ 3RW404/ 3RW405/ 3RW407 |
Khời động mềm 3RW40 , cho các ứng dụng tiêu chuẩn Kích cở size: S0/ S2/ S3/ S6/ S12 Dòng định mức tại 40 oC: 12.5… 432A Điện áp định mức 200…480V; 400…600V Công suất motor tại 400V (mạch inline): 5.5… 250kW Điện áp điều khiển Us: 24V AC/DC; 100…230V AC/DC Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 40%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 0… 20s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 2 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được. Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20 và OFF Bảo vệ chống nổ theo ATEX Directive 94/9/EC Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt nhỏ, máy thổi ly tâm, có thể dùng cho máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán |
3RW442/3RW443 |
Khời động mềm 3RW44 , cho các ứng dụng đặc biệt Kích cở size: S0/ S2/ S3/ S6/ S12 Dòng định mức tại 40 oC: 29… 1214A Điện áp định mức 200…480V; 400…690V Công suất motor tại 400V: 15… 710kW (mạch inline); 22…1200kW (inside delta) Điện áp điều khiển Us: 115V AC; 230V AC Chỉ thị LCD Khởi động/ dừng mềm; Điện áp hàm dốc Điện áp khởi động/ dừng: 20%…100%; Thời gian khởi động và dừng: 1… 360s Điều khiển moment; Moment khởi động/dừng: 20…100% Giới hạn moment : 20…200%; Thời gian hàm dốc: 1…360s Tích hợp contact bypass bên trong; Bán dẫn công suất điều khiển 3 pha; Bảo vệ bên trong thiết bị; Bảo vệ quá tải motor; Bảo vệ nhiệt cho motor; Remote RESET; Giới hạn dòng điều chỉnh được; Đấu nối được inside delta; Tốc độ bò cho cả hai chiều quay; Thắng DC; Thắng kết hợp; Truyền thông PROFIBUS (option); Ngõ vào/ra lập trình được; 3 bộ thông số cài đặt; khởi động mềm dưới điều kiện khởi động nặng Cấp bảo vệ có thể điều chỉnh được: Class 10/ 15/ 20/ 30 và OFF Nhiệt độ môi trường: -25…60oC Tiêu chuẩn: IEC 60947-4-2; UL/CSA |
Ứng dụng: Bơm , bơm nhiệt, bơm thủy lực, máy ép, băng tải, băng cuốn Vis tải, thang cuốn máy nén Piston , máy nén trục Vis, quạt nhỏ, máy thổi ly tâm, máy khuấy, máy ép đùn, máy tiện, máy cán, quạt lớn, cưa đĩa/ lá, máy ly tâm, máy cán, máy cắt |
3RT/ 3RH/ CONTACTOR RELAY – PHỤ KIỆN
Khối tiếp điểm phụ – phụ kiện 3RT 3RH CONTACTOR RELAY – Các thiết bị phụ kiện cho contactor relay. Khối contact phụ – khối chốt cơ khí – khóa liên động cơ khí – kẹp nối liên kết
Khối tiếp điểm phụ Size S00 | ||
Đầu nối vặn Vis 3RH2911-1FA22 |
Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên 3RH2911-1LA |
Đầu nối cắm dây 3RH2911-2FA22 |
Loại lắp phía trước
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12 | ||
Dầu nối vặn Vis lắp phía trước 3RH2911-1FA22 |
Đầu nối vặn Vis lắp bên hông 3RH2911-1EA11 |
Đầu nối cắm dây 3RH2911 |
Loại lắp phía trước và bên hông
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khóa liên động cơ khí | ||
Size S00 3RA1912-2H |
Size S, S2, S3 3RA1924-2B |
Size S6, S10, S12 3RA1954-2A |
Loại lắp phía trước và bên hông |
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khối contact phụ-relay thời gian bán dẫn | ||
Size S00 3RT2916 |
Size S0 … S12 3RT2926 |
|
Loại ON delay Loại OFF delay Loại Star/Delta |
Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 1.5~30s |
Tiếp điểm: 1NO+1NC Tiếp điểm: 1NO+1NC 1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms |
Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC |
3TG-POWER RELAY/ MINIATURE CONTACTOR
Relay công suất / Contactor mini 3TG – 3tg1010-0AL2/ 3tg1010-0BB4/ 3TG1010-1AL2/ 3TG1010-1B4
Xem thêm các sản phẩm siemens tại đây
Power Relay/ Miniature Contactor 3TG | |
Relay công suất / Contactor mini 3TG Dòng làm việc định mức Ie tải AC-2/ AC-3 đến 400V: 8.4A Công suất tải AC tại tần số 50Hz và 400Hz: 4kW Số cực: 4 pole; 3NO+1NC Hoạt động AC, DC: 45Hz…450Hz Điện áp chịu đựng xung Uimp: 4kV Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 110V AC; 230V AC Điện áp cách điện định mức Ui: 400V Công suất tiêu thụ tại Us: 4W (DC); 4.4 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -25…55oC Đầu nối vặn Vis bảo vệ thay đổi khí hậu và tiếp xúc ngón tay theo EN 61140 Số lần đóng cắt cơ khí : 3 triệu Số lần đóng cắt cơ khí : 3 triệu |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện LZX
LZS/LZX-COUPLING RELAY trung gian / Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay
Coupling relay với LZS/LZX loại cắm chân đế (Plug-in relay) | |
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm PT Số cực: 8; 11 và 14 pole Với cần Test và chỉ thị vị trí đóng ngắt cơ khí, không có LED 1NO+1NC Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC Tiếp điểm : 2CO; 3CO và 4CO Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo EN 60947: 5/ 5/ 4A (2CO/3CO/4CO) Điện áp cách điện định mức Ui: 250V Công suất tiêu thụ tại Us: 0.75W (DC) và 1 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -40…70oC Số lần đóng cắt cơ khí : 10 x 106 Thời gian đóng: 15ms; Thời gian ngắt : 10 ms Vật liệu tiếp điểm: AgNi 90/10 Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Relay công nghiệp LZX, dãy sản phẩm MT Số cực: 11 pole Loại có/ không có LED Điện áp điều khiển Us: 24V DC; 24V AC; 115V AC; 230V AC Tiếp điểm : 3CO Dòng làm việc định mức Ie/AC-15 theo EN 60947: 5A (tại 24V và 230V) Điện áp cách điện định mức Ui: 250V Công suất tiêu thụ tại Us: 1.2W (DC) và 2.3 VA (AC) Nhiệt độ làm việc của mội trường : -45…50oC Số lần đóng cắt cơ khí : 20 x 106 Thời gian đóng: 12ms; Thời gian ngắt : 5 ms Vật liệu tiếp điểm: AgNi 90/10 Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Phụ kiện cho LZX: PT/ MT Coupling relay | |
Đế cắm cho Relay LZX: PT Tiếp điểm : 2CO; 3CO; 4CO Lắp trên rail chuẩn TH 35 Chiều rộng : 28 mm Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
LED Module cho Relay LZX: PT Màu : Red (24V Uc); Green (110-230V AC) Lắp trên rail chuẩn TH 35 Chiều rộng : 28 mm AC Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Đế cắm cho Relay LZX: MT Lắp trên rail chuẩn TH 35 Loại: 11 pole Chiều rộng : 38 mm Tiêu chuẩn: DIN EN 61810-1; IEC 61810-1; UL/CSA |
|
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
Khởi động từ 3RH/ 3TH – Sirius Siemens Contactor Relay
3RH/3TH – 4 pole/ 8 pole/ 10 pole -3RH1122/ 3TH4
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole | |
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V : 6A
|
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole | |
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14: 10A (tại 230V) ; 6A (tại 400V); 4A (tại 500V) ; 2A (tại 690V)
|
Khởi động từ 3RT/ 3TF6- Sirius Siemens Contactor công suất
3RT/3TF6 – Size s00/ s0/ s2/ s3/ s6/ s10/ s12/ s14
3RT1 size S00/ S0/ S2 | |||
|
|
||
Kích cỡ | Size S00 | Size S0 | Size S2 |
Kiểu | 3RT2015; 3RT2016; 3RT2017 | 3RT2023; 3RT2024; 3RT2025; 3RT2026 3RT2027; 3RT2028 | 3RT2036; 3RT2037; 3RT2038 |
Dòng tải: Ie/AC/DC- 3/400V (A) | 7 – 9 – 12 | 9 – 12 – 17 – 25 | 32 – 40 – 50 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 3 – 4 – 5.5 | 4 – 5.5 – 7.5 – 11 | 15 – 18.5 – 22 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2116; 3RB2016; 3RB2116 | 3RU2126; 3RB2026; 3RB2126 | 3RU2136; 3RB2036; 3RB2136 |
|
|||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RT1 size S3/ S6/ S10 | |||
|
|
||
Kích cỡ | Size S3 | Size S6 | Size S10 |
Kiểu | 3RT2044; 3RT2045; 3RT2046 | 3R1054; 3RT1055; 3RT1056 | 3RT1064; 3RT1065; 3RT1066; 3RT1075; 3RT1076 |
Dòng tải: Ie/AC/DC-3/400V (A) | 65 -80 – 95 | 115 – 150 – 185 | 255 – 265 – 300-400 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 30 – 37 – 45 | 55 – 75 – 90 | 110 – 132 – 160 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 | 3RB2056; 3RB2156 | 3RB2066; 3RB2166 |
|
|||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RT1 size S12 và 3TF6 (vacuum contactor) size S14 | ||
Kích cỡ | Size S12 | Size 14 |
Kiểu | 3RT1075; 3RT1076 | 3TF68; 3TF69 |
Dòng tải: Ie/AC-3/400V (A) | 400 – 500 | 630 – 820 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 200 – 250 | 335 – 450 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 | 3RB2056; 3RB2156 |
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RV – Phụ kiện
Phụ kiện cho 3RV, tiếp điểm phụ
Khối tiếp điểm phụ Số tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2NO hoặc 2NO+2NC (loại lắp bên hông) Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO: 3A /230V hoặc 1NO+1NC và 2NO: 0.5A/230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp phía trước và bên hông Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3 | |
Khối tiếp điểm tín hiệu Chỉ báo trạng thái TRIP và ngắn mạch Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 |
Phụ kiện cho 3RV, cuộn cắt
Cuộn cắt điều khiển từ xa (Shunt trip) Điện áp cung cấp Us: 20 … 24V/ 90…110V/ 200…240V/ 350…415V AC (50/60Hz,100% ON) hoặc loại 20…70V/70…190V/ 190…330V/ 330…500V AC/DC 5 Sec ON Công suất tiêu thụ (VA/ W): Khi tác động với điện áp AC là 20.2/13 và DC là 13…80 Điện áp đáp ứng (V): 0.7 … 1.1 x Us Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3 | |
Khối tiếp điểm tín hiệu Chỉ báo trạng thái TRIP và ngắn mạch Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 |
Phụ kiện lắp đặt cho 3RV
Đầu nối liên kết giữa CB và contactor Size contactor Size CB S00 S00 S00 S0 S2 S2 S3 S3 | |
Tay xoay nối dài Dùng lắp đặt trên cửa tủ điện Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 Màu đen hoặc đỏ/vàng Chiều dài trục xoay: 130/330 mm |
3RV BỘ BẢO VỆ MOTOR
3RV1/ 3RV2, Size S00 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 0.16… 12A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 5.5kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S0 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 0.16… 25A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 11kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S2 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 55mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S3 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 70mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV14/ 3RV24, Size S0 (Loại bảo vệ biến thế)
Dòng định mức In : 16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC |
3RV14/ 3RV24, Size S2 (Loại bảo vệ biến thế)
Dòng định mức In : 24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 55mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC |