TÌM KIẾM
.DANH MỤC SẢN PHẨM
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- » CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG GIANG
- » Địa chỉ: Số 18B, ngõ 668 dường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- » Hotline:091.393.6879 - 0902.244.979
- » Email: kien.bt@truonggiangjsc.com
- btkien.tn@gmail.com - » Website: truonggiangjsc.com
Category: SẢN PHẨM
Khởi động từ 3RH/ 3TH – Sirius Siemens Contactor Relay
3RH/3TH – 4 pole/ 8 pole/ 10 pole -3RH1122/ 3TH4
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole | |
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V : 6A
|
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole | |
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14: 10A (tại 230V) ; 6A (tại 400V); 4A (tại 500V) ; 2A (tại 690V)
|
Khởi động từ 3RT/ 3TF6- Sirius Siemens Contactor công suất
3RT/3TF6 – Size s00/ s0/ s2/ s3/ s6/ s10/ s12/ s14
3RT1 size S00/ S0/ S2 | |||
|
|
||
Kích cỡ | Size S00 | Size S0 | Size S2 |
Kiểu | 3RT2015; 3RT2016; 3RT2017 | 3RT2023; 3RT2024; 3RT2025; 3RT2026 3RT2027; 3RT2028 | 3RT2036; 3RT2037; 3RT2038 |
Dòng tải: Ie/AC/DC- 3/400V (A) | 7 – 9 – 12 | 9 – 12 – 17 – 25 | 32 – 40 – 50 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 3 – 4 – 5.5 | 4 – 5.5 – 7.5 – 11 | 15 – 18.5 – 22 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2116; 3RB2016; 3RB2116 | 3RU2126; 3RB2026; 3RB2126 | 3RU2136; 3RB2036; 3RB2136 |
|
|||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RT1 size S3/ S6/ S10 | |||
|
|
||
Kích cỡ | Size S3 | Size S6 | Size S10 |
Kiểu | 3RT2044; 3RT2045; 3RT2046 | 3R1054; 3RT1055; 3RT1056 | 3RT1064; 3RT1065; 3RT1066; 3RT1075; 3RT1076 |
Dòng tải: Ie/AC/DC-3/400V (A) | 65 -80 – 95 | 115 – 150 – 185 | 255 – 265 – 300-400 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 30 – 37 – 45 | 55 – 75 – 90 | 110 – 132 – 160 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 | 3RB2056; 3RB2156 | 3RB2066; 3RB2166 |
|
|||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RT1 size S12 và 3TF6 (vacuum contactor) size S14 | ||
Kích cỡ | Size S12 | Size 14 |
Kiểu | 3RT1075; 3RT1076 | 3TF68; 3TF69 |
Dòng tải: Ie/AC-3/400V (A) | 400 – 500 | 630 – 820 |
Công suất tải: AC-3/400V -50Hz, Tu đến 60oC (kW) | 200 – 250 | 335 – 450 |
Phụ kiện lắp thêm:
|
|
|
Relay bảo vệ quá tải sử dụng | 3RU2146; 3RB2046; 3RB2146 | 3RB2056; 3RB2156 |
|
||
Giá : Vui lòng liên hệ 091.393.6879 – 0902.244.979 |
3RV – Phụ kiện
Phụ kiện cho 3RV, tiếp điểm phụ
Khối tiếp điểm phụ Số tiếp điểm: 1CO; 1NO+1NC; 2NO hoặc 2NO+2NC (loại lắp bên hông) Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO: 3A /230V hoặc 1NO+1NC và 2NO: 0.5A/230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp phía trước và bên hông Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3 | |
Khối tiếp điểm tín hiệu Chỉ báo trạng thái TRIP và ngắn mạch Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 |
Phụ kiện cho 3RV, cuộn cắt
Cuộn cắt điều khiển từ xa (Shunt trip) Điện áp cung cấp Us: 20 … 24V/ 90…110V/ 200…240V/ 350…415V AC (50/60Hz,100% ON) hoặc loại 20…70V/70…190V/ 190…330V/ 330…500V AC/DC 5 Sec ON Công suất tiêu thụ (VA/ W): Khi tác động với điện áp AC là 20.2/13 và DC là 13…80 Điện áp đáp ứng (V): 0.7 … 1.1 x Us Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S00; S0; S2; S3 | |
Khối tiếp điểm tín hiệu Chỉ báo trạng thái TRIP và ngắn mạch Số tiếp điểm: 1NO+1NC/1NO+1NC Khả năng mang dòng định mức Ie (AC-15) cho loại 1CO / 1NO+1NC / 2NO và 2NC: 4A /230V Điện áp định mức 600V AC Loại lắp bên hông Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 |
Phụ kiện lắp đặt cho 3RV
Đầu nối liên kết giữa CB và contactor Size contactor Size CB S00 S00 S00 S0 S2 S2 S3 S3 | |
Tay xoay nối dài Dùng lắp đặt trên cửa tủ điện Loại CB sử dụng Size S0; S2; S3 Màu đen hoặc đỏ/vàng Chiều dài trục xoay: 130/330 mm |
3RV BỘ BẢO VỆ MOTOR
3RV1/ 3RV2, Size S00 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 0.16… 12A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 5.5kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S0 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 0.16… 25A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 0.04kW đến 11kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S2 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 55mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV1/ 3RV2, Size S3 (Loại bảo vệ motor/ starter)
Dòng định mức In : 24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 13 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 70mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC thích hợp bảo vệ quá tải cho motor loại chống nổ. |
3RV14/ 3RV24, Size S0 (Loại bảo vệ biến thế)
Dòng định mức In : 16… 50A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 7.5kW đến 22kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 45mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC |
3RV14/ 3RV24, Size S2 (Loại bảo vệ biến thế)
Dòng định mức In : 24… 100A ở điện áp 400V AC tương ứng dãy công suất motor từ 18.5kW đến 45kW Điện áp hoạt động định mức Ue : 690V AC Tần số định mức: 50/60Hz Relay bảo vệ kiểu từ nhiệt Dòng cắt tức thời Ii = 20 x In Dòng cắt ngắn mạch Icu tại điện áp 400V AC : 50/100kA Cấp độ ngắt : CLASS 10, CLASS 20 Độ rộng thiết bị: 55mm Ứng dụng: bảo vệ hệ thống, bảo vệ motor Tiêu chuẩn: IEC 60947-1, EN 60947-1 (VDE 0660 Part 100) ; IEC 60947-2, EN 60947-2 (VDE 0660 Part 101) ; IEC 60947-4-1, EN 60947-4-1 (VDE 0660 Part 102) Kiểu “Tăng độ an toàn” bảo vệ EEx e tương ứng ATEX directive 94/9/EC |